Bản dịch của từ Onetime trong tiếng Việt
Onetime

Onetime (Adjective)
The onetime event attracted over 500 people last Saturday.
Sự kiện một lần thu hút hơn 500 người vào thứ Bảy tuần trước.
This onetime opportunity will not happen again next year.
Cơ hội một lần này sẽ không xảy ra vào năm sau.
Is this a onetime chance for the community to unite?
Đây có phải là cơ hội một lần cho cộng đồng đoàn kết không?
Onetime (Adverb)
Một lần, đặc biệt là trong quá khứ.
Once especially in the past.
They held a onetime event for charity last year in New York.
Họ đã tổ chức một sự kiện một lần cho từ thiện năm ngoái ở New York.
The onetime festival did not attract enough visitors this time.
Lễ hội một lần này không thu hút đủ du khách vào lần này.
Was the onetime concert in 2020 successful for local artists?
Buổi hòa nhạc một lần năm 2020 có thành công cho các nghệ sĩ địa phương không?
Từ "onetime" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ một lần duy nhất, thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ, không có khả năng lặp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "onetime" thường được viết liền và có thể mang nghĩa tương tự như "once" hoặc "previously". Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và đôi khi được thay thế bằng "one-time" hoặc "formerly", tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "onetime" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "one time", xuất phát từ cái gốc tiếng Latinh "unus", nghĩa là "một". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một lần duy nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "onetime" chủ yếu được dùng để mô tả một sự kiện hoặc trạng thái xảy ra chỉ một lần trong quá khứ, nhấn mạnh tính độc nhất và không lặp lại, phản ánh sự kết nối với ý nghĩa ban đầu về thời gian và sự duy nhất.
Từ "onetime" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức, chủ yếu do tính chất không chuẩn mực của nó. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "onetime" được dùng để chỉ một sự kiện diễn ra một lần, ví dụ như trong các câu chuyện cá nhân hoặc lĩnh vực giải trí. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, từ này ít được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp