Bản dịch của từ Only child trong tiếng Việt
Only child
Only child (Noun)
Người không có anh chị em.
A person who has no siblings.
Being an only child can lead to increased independence and self-reliance.
Là con một có thể dẫn đến sự độc lập và tự lập cao hơn.
Many only children feel lonely during family gatherings like Christmas.
Nhiều trẻ con một cảm thấy cô đơn trong các buổi họp mặt gia đình như Giáng sinh.
Do only children often receive more attention from their parents?
Có phải trẻ con một thường nhận được nhiều sự chú ý từ cha mẹ không?
Being an only child can lead to loneliness in social situations.
Là con một có thể dẫn đến sự cô đơn trong tình huống xã hội.
Many only children struggle with sharing during group activities.
Nhiều trẻ con một gặp khó khăn khi chia sẻ trong các hoạt động nhóm.
Is being an only child common in modern families?
Có phải là con một phổ biến trong các gia đình hiện đại không?
Một cá nhân không chia sẻ sự chú ý của cha mẹ với người khác.
An individual who does not share parental attention with others.
Being an only child, Sarah received all her parents' attention.
Là con một, Sarah nhận được toàn bộ sự chú ý của cha mẹ.
Many people believe that only children are often lonely.
Nhiều người tin rằng trẻ con một thường cô đơn.
Are only children more spoiled than those with siblings?
Trẻ con một có được cưng chiều hơn trẻ có anh chị em không?
“Only child” là một danh từ chỉ người con duy nhất trong một gia đình, không có anh chị em. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của cá nhân và tác động tâm lý của việc lớn lên mà không có sự cạnh tranh hay hỗ trợ từ anh chị em. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thống nhất về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, con một có thể nhận được sự chú ý và kỳ vọng cao hơn từ cha mẹ.