Bản dịch của từ Onomatopoeics trong tiếng Việt
Onomatopoeics

Onomatopoeics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít hoặc số nhiều: = "onomatopoeia".
With singular or plural concord onomatopoeia.
Children enjoy learning onomatopoeics in social studies classes every week.
Trẻ em thích học từ tượng thanh trong các lớp học xã hội mỗi tuần.
Many students do not understand onomatopoeics in their social projects.
Nhiều học sinh không hiểu từ tượng thanh trong các dự án xã hội.
Are onomatopoeics important for social communication in modern society?
Từ tượng thanh có quan trọng cho giao tiếp xã hội trong xã hội hiện đại không?
Từ "onomatopoeics" (từ tượng thanh) chỉ các từ ngữ mô phỏng âm thanh tự nhiên phát ra từ đối tượng hay hành động. Ví dụ như "rền rĩ" (roar) hoặc "reo vui" (buzz). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ học để phân tích sự sáng tạo ngôn ngữ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút.
Từ "onomatopoeics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với nguồn gốc từ "onomatopoiia", nghĩa là "sự tạo ra tên gọi". Trong đó, "onoma" có nghĩa là "tên", và "poiein" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những từ mô phỏng tiếng động tự nhiên, như "gầm" hoặc "ngáo", nhằm phản ánh âm thanh thực tế trong ngôn ngữ. Sự kết hợp giữa âm thanh và ý nghĩa trong từ ngữ đã duy trì vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự sống động của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "onomatopoeics" chỉ hiện tượng ngôn ngữ nơi âm thanh mô phỏng âm thanh tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến sự mô tả nghệ thuật hoặc văn xuôi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học, lý thuyết văn học, và biểu tượng âm thanh trong thơ ca, nhạc và truyện tranh.