Bản dịch của từ Concord trong tiếng Việt
Concord
Concord (Noun)
She served Concord grapes at the social event.
Cô ấy phục vụ nho Concord tại sự kiện xã hội.
The social gathering featured a Concord grape tasting station.
Buổi tụ tập xã hội có trạm thử nho Concord.
Concord grapes are a popular choice for social gatherings.
Nho Concord là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.
Một hợp âm tự nó đã làm hài lòng hoặc thỏa mãn.
A chord that is pleasing or satisfactory in itself.
Their concord in opinions led to a successful collaboration.
Sự đồng lòng trong ý kiến của họ dẫn đến một sự hợp tác thành công.
The concord among the team members improved productivity significantly.
Sự hài hòa giữa các thành viên nhóm đã cải thiện năng suất đáng kể.
The concord of ideas between the leaders facilitated decision-making.
Sự hài hòa của ý tưởng giữa các lãnh đạo đã tạo điều kiện cho việc ra quyết định.
Một thị trấn ở phía đông bắc massachusetts; dân số 17.450 (ước tính năm 2008). các trận chiến ở đó và tại lexington vào tháng 4 năm 1775 đánh dấu sự khởi đầu của chiến tranh giành độc lập hoa kỳ.
A town in north-eastern massachusetts; population 17,450 (est. 2008). battles there and at lexington in april 1775 marked the start of the war of american independence.
Concord is a town in Massachusetts with a population of 17,450.
Concord là một thị trấn ở Massachusetts với dân số 17.450.
The battles in Concord and Lexington in 1775 were significant.
Các trận chiến tại Concord và Lexington năm 1775 rất quan trọng.
The War of American Independence began with events in Concord.
Chiến tranh Độc lập Mỹ bắt đầu với các sự kiện tại Concord.
Concord is the state capital of New Hampshire.
Concord là thủ đô của New Hampshire.
The population of Concord is around 42,255 people.
Dân số của Concord khoảng 42,255 người.
In 2008, the estimated population of Concord was 42,255.
Năm 2008, dân số ước lượng của Concord là 42,255.
The concord between subjects and verbs must be maintained in writing.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ phải được duy trì khi viết.
The lack of concord in the agreement led to confusion among the team.
Sự thiếu hòa hợp trong thỏa thuận gây ra sự lộn xộn trong nhóm.
The teacher emphasized the importance of concord in sentence structure.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của sự hòa hợp trong cấu trúc câu.
Concord among community members is crucial for social cohesion.
Sự đồng thuận giữa các thành viên cộng đồng quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.
The concord between different social classes can lead to progress.
Sự hòa hợp giữa các tầng lớp xã hội khác nhau có thể dẫn đến tiến bộ.
The concord in opinions helped resolve the social conflict peacefully.
Sự hòa hợp trong quan điểm đã giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hòa bình.
Họ từ
Từ "concord" mang nghĩa chung là sự hòa hợp hoặc đồng thuận giữa các phần tử, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, ngôn ngữ học và xã hội học. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, "concord" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực luật pháp và triết học. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể thể hiện qua các cách diễn đạt liên quan đến sự đồng nhất trong ý kiến hoặc sự nhất quán trong ngữ pháp.
Từ "concord" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concordia", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "cor" (tim), mang nghĩa "hòa hợp" hay "gắn bó". Lịch sử từ này có liên quan đến các khái niệm về sự hòa hợp và đồng thuận trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "concord" thường được sử dụng để diễn tả sự thống nhất hoặc đồng lòng trong các bối cảnh văn hóa, chính trị và xã hội, tiếp nối ý nghĩa gắn kết ban đầu của nó.
Từ "concord" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, "concord" thường liên quan đến sự thống nhất, hài hòa trong các mối quan hệ hoặc tập hợp ý tưởng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, chính trị và khoa học xã hội, để chỉ sự đồng thuận giữa các bên liên quan trong một cuộc thảo luận hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp