Bản dịch của từ Onsite trong tiếng Việt
Onsite

Onsite (Adverb)
We will meet onsite for the group project discussion.
Chúng ta sẽ gặp mặt tại chỗ để thảo luận dự án nhóm.
She prefers not to work onsite due to the noisy environment.
Cô ấy thích không làm việc tại chỗ vì môi trường ồn ào.
Will the interview be conducted onsite or online?
Cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành tại chỗ hay trực tuyến?
Onsite (Adjective)
The IELTS speaking test was conducted onsite at the school campus.
Bài kiểm tra nói IELTS được tiến hành tại trường.
She prefers online meetings over onsite gatherings for social events.
Cô ấy thích họp trực tuyến hơn là tụ tập tại chỗ làm.
Is the IELTS writing workshop onsite or conducted remotely this year?
Khóa học viết IELTS có tổ chức tại chỗ hay từ xa năm nay?
Từ "onsite" được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc một hoạt động diễn ra tại chỗ, thường trong bối cảnh công việc, sự kiện hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, song có sự khác biệt nhỏ trong phong cách diễn đạt. Tại Mỹ, "onsite" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ thông tin
Từ "onsite" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "on-" và danh từ "site". Tiền tố "on-" xuất phát từ tiếng Latinh "in" mang nghĩa "trên, tại" và "site" từ tiếng Pháp cổ "sît" có nghĩa là "địa điểm". Khái niệm "onsite" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra tại vị trí cụ thể, liên quan đến công việc hoặc dịch vụ tại chỗ, phản ánh mối liên hệ giữa địa điểm và hoạt động diễn ra.
Từ "onsite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần mô tả môi trường làm việc hoặc học tập thực tế. Trong ngữ cảnh khác, "onsite" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kỹ thuật và giáo dục, để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra trực tiếp tại địa điểm cụ thể, ví dụ như khi thực hiện bảo trì thiết bị hoặc tổ chức lớp học.