Bản dịch của từ Onsite trong tiếng Việt

Onsite

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onsite (Adverb)

ˈɑnsˈaɪt
ˈɑnsˈaɪt
01

Tại hoặc trên địa điểm hoặc địa điểm của một hoạt động.

At or on the site or the place of an activity.

Ví dụ

We will meet onsite for the group project discussion.

Chúng ta sẽ gặp mặt tại chỗ để thảo luận dự án nhóm.

She prefers not to work onsite due to the noisy environment.

Cô ấy thích không làm việc tại chỗ vì môi trường ồn ào.

Will the interview be conducted onsite or online?

Cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành tại chỗ hay trực tuyến?

Onsite (Adjective)

ˈɑnsˈaɪt
ˈɑnsˈaɪt
01

Nằm hoặc diễn ra tại nơi làm việc.

Situated or taking place at the place of work.

Ví dụ

The IELTS speaking test was conducted onsite at the school campus.

Bài kiểm tra nói IELTS được tiến hành tại trường.

She prefers online meetings over onsite gatherings for social events.

Cô ấy thích họp trực tuyến hơn là tụ tập tại chỗ làm.

Is the IELTS writing workshop onsite or conducted remotely this year?

Khóa học viết IELTS có tổ chức tại chỗ hay từ xa năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onsite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onsite

Không có idiom phù hợp