Bản dịch của từ Onychophagia trong tiếng Việt
Onychophagia

Onychophagia (Noun)
Onychophagia is a common nervous habit among many people.
Onychophagia là một thói quen lo lắng phổ biến ở nhiều người.
She tries to stop her onychophagia but finds it challenging.
Cô ấy cố gắng ngừng thói quen cắn móng tay nhưng thấy thách thức.
Does onychophagia affect your confidence when meeting new people?
Thói quen cắn móng tay có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi gặp người mới không?
Onychophagia là thuật ngữ y học chỉ hành vi cắn móng tay, một dạng rối loạn hành vi có thể dẫn đến tổn thương mô mềm và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "onycho" nghĩa là móng và "phagia" có nghĩa là ăn. Từ này không có sự khác biệt trong viết tắt hay phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách người nói sử dụng và chấp nhận hành vi này trong xã hội.
Từ "onychophagia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai thành tố: "onycho-", có nghĩa là "nail" (móng tay) và "phagia", có nghĩa là "to eat" (ăn). Từ này diễn tả hành vi cắn móng tay, một tật xấu thường thấy, đặc biệt trong tình trạng căng thẳng. Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ y học và tâm lý học, phản ánh sự liên kết giữa hành vi thể chất và tâm lý, nhấn mạnh ảnh hưởng của stress lên thói quen sinh lý của con người.
Từ "onychophagia", nghĩa là tật cắn móng tay, không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi tâm lý hoặc thói quen không tốt, nhưng ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả một số dạng rối loạn hành vi.