Bản dịch của từ Onychophagia trong tiếng Việt

Onychophagia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onychophagia (Noun)

ˌɑnɨθəkˈɑdʒiə
ˌɑnɨθəkˈɑdʒiə
01

Hành động hoặc thói quen cắn móng tay.

The action or habit of biting ones nails.

Ví dụ

Onychophagia is a common nervous habit among many people.

Onychophagia là một thói quen lo lắng phổ biến ở nhiều người.

She tries to stop her onychophagia but finds it challenging.

Cô ấy cố gắng ngừng thói quen cắn móng tay nhưng thấy thách thức.

Does onychophagia affect your confidence when meeting new people?

Thói quen cắn móng tay có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onychophagia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onychophagia

Không có idiom phù hợp