Bản dịch của từ Oompah trong tiếng Việt
Oompah

Oompah (Noun)
Âm thanh nhịp nhàng của các nhạc cụ bằng đồng trầm trong một ban nhạc.
The rhythmical sound of deeptoned brass instruments in a band.
The oompah from the band energized the crowd at the festival.
Âm thanh oompah từ ban nhạc đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông tại lễ hội.
The oompah did not impress the audience during the quiet moments.
Âm thanh oompah không gây ấn tượng với khán giả trong những khoảnh khắc yên tĩnh.
Did you hear the oompah at the social event last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh oompah tại sự kiện xã hội tối qua không?
Oompah (Verb)
Tạo ra tiếng 'oompah'.
Make an oompah.
They oompah with joy during the community festival last Saturday.
Họ oompah với niềm vui trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not oompah at the social gathering last week.
Cô ấy đã không oompah tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did they oompah at the charity event yesterday?
Họ có oompah tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
"Oompah" là một từ mô tả âm thanh nhạc cụ, thường liên quan đến nhạc sống truyền thống, đặc biệt là trong nhạc dân gian Đức. Âm thanh này thường được tạo ra bởi các nhạc cụ như tuba hoặc ghi-ta, mang lại cảm giác vui tươi và năng động. Từ này không có nhiều biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "oompah" có thể ám chỉ những vành âm nhạc đi kèm trong các buổi tiệc hoặc lễ hội dân gian, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo không khí cho sự kiện.
Từ "oompah" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ động từ "umpfen" có nghĩa là "nhịp tim" hoặc "cảm xúc ấm áp". Trên thực tế, nó thường được sử dụng trong âm nhạc để mô tả một kiểu giai điệu vui tươi, đặc trưng cho nhạc cụ như kèn tuba trong các buổi tiệc Oktoberfest. Chính âm hưởng nhịp nhàng, sống động của nhạc oompah đã hình thành nên nghĩa hiện tại, liên quan đến niềm vui và sự hào hứng trong các buổi lễ hội.
Từ "oompah" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh văn hóa, "oompah" thường liên quan đến âm nhạc dân gian Đức, đặc biệt là trong các buổi tiệc Oktoberfest, nơi nhạc cụ như accordion và trống được sử dụng để tạo ra những giai điệu vui tươi. Từ này cũng có thể xuất hiện trong mô tả các hoạt động giải trí có giai điệu vui tươi và nhịp điệu bắt tai.