Bản dịch của từ Oozing trong tiếng Việt
Oozing

Oozing(Verb)
Dạng động từ của Oozing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ooze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oozed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oozed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oozes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oozing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "oozing" có nghĩa là sự chảy ra một cách chậm rãi hoặc lén lút, thường đề cập đến chất lỏng. Trong ngữ cảnh y học, nó mô tả hiện tượng chất lỏng hoặc dịch tiết chảy ra từ vết thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "oozing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở các vùng miền. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc diễn đạt tình huống lôi kéo sự chú ý.
Từ "oozing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ōsan", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ōs" có nghĩa là "mở" hoặc "rỉ ra". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh chất lỏng rỉ ra từ một vật thể, thể hiện trạng thái lỏng lẽo chảy ra từ vị trí bị chấn thương hoặc bị vỡ. Ngày nay, "oozing" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng chất lỏng từ từ thoát ra, mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về cảm xúc hoặc trạng thái trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "oozing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, tự nhiên hoặc mô tả cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chảy ra của chất lỏng, như mủ hoặc nước, và trong văn chương để gợi tả sự phong phú, sự tràn đầy. Từ ngữ này phổ biến trong các tình huống mô tả, văn học hoặc khi nói về những thứ có tính chất lỏng lẻo.
Họ từ
Từ "oozing" có nghĩa là sự chảy ra một cách chậm rãi hoặc lén lút, thường đề cập đến chất lỏng. Trong ngữ cảnh y học, nó mô tả hiện tượng chất lỏng hoặc dịch tiết chảy ra từ vết thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "oozing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở các vùng miền. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc diễn đạt tình huống lôi kéo sự chú ý.
Từ "oozing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ōsan", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ōs" có nghĩa là "mở" hoặc "rỉ ra". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh chất lỏng rỉ ra từ một vật thể, thể hiện trạng thái lỏng lẽo chảy ra từ vị trí bị chấn thương hoặc bị vỡ. Ngày nay, "oozing" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng chất lỏng từ từ thoát ra, mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về cảm xúc hoặc trạng thái trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "oozing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, tự nhiên hoặc mô tả cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chảy ra của chất lỏng, như mủ hoặc nước, và trong văn chương để gợi tả sự phong phú, sự tràn đầy. Từ ngữ này phổ biến trong các tình huống mô tả, văn học hoặc khi nói về những thứ có tính chất lỏng lẻo.
