Bản dịch của từ Oozing trong tiếng Việt
Oozing
Oozing (Noun)
The oozing of trust in friendships can lead to misunderstandings.
Việc mất niềm tin trong tình bạn có thể dẫn đến hiểu lầm.
The oozing of emotions during discussions is not always helpful.
Việc bộc lộ cảm xúc trong các cuộc thảo luận không phải lúc nào cũng hữu ích.
Is the oozing of kindness in our community decreasing?
Liệu lòng tốt trong cộng đồng của chúng ta có đang giảm đi không?
Oozing (Verb)
The emotion was oozing from Sarah during her speech at the rally.
Cảm xúc đang chảy ra từ Sarah trong bài phát biểu của cô ấy.
John is not oozing confidence while speaking in front of the crowd.
John không thể hiện sự tự tin khi nói trước đám đông.
Is the passion for social justice oozing from the youth today?
Liệu đam mê về công bằng xã hội có đang chảy ra từ giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Oozing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ooze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oozing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oozing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "oozing" có nghĩa là sự chảy ra một cách chậm rãi hoặc lén lút, thường đề cập đến chất lỏng. Trong ngữ cảnh y học, nó mô tả hiện tượng chất lỏng hoặc dịch tiết chảy ra từ vết thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "oozing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở các vùng miền. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc diễn đạt tình huống lôi kéo sự chú ý.
Từ "oozing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ōsan," xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ōs" có nghĩa là "mở" hoặc "rỉ ra." Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh chất lỏng rỉ ra từ một vật thể, thể hiện trạng thái lỏng lẽo chảy ra từ vị trí bị chấn thương hoặc bị vỡ. Ngày nay, "oozing" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng chất lỏng từ từ thoát ra, mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về cảm xúc hoặc trạng thái trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "oozing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, tự nhiên hoặc mô tả cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chảy ra của chất lỏng, như mủ hoặc nước, và trong văn chương để gợi tả sự phong phú, sự tràn đầy. Từ ngữ này phổ biến trong các tình huống mô tả, văn học hoặc khi nói về những thứ có tính chất lỏng lẻo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp