Bản dịch của từ Opacity trong tiếng Việt

Opacity

Noun [U/C]

Opacity (Noun)

oʊpˈæsəti
oʊpˈæsəti
01

Chất lượng thiếu minh bạch hoặc mờ.

The quality of lacking transparency or translucence.

Ví dụ

The opacity of the government's actions led to public distrust.

Độ mờ của các hành động của chính phủ dẫn đến sự không tin cậy của công chúng.

The lack of transparency resulted in increased opacity in decision-making.

Sự thiếu minh bạch dẫn đến sự mờ mịt tăng lên trong việc ra quyết định.

Is the opacity of information hindering social progress and development?

Độ mờ của thông tin có làm trở ngại đến tiến triển và phát triển xã hội không?

Dạng danh từ của Opacity (Noun)

SingularPlural

Opacity

Opacities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opacity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opacity

Không có idiom phù hợp