Bản dịch của từ Opacity trong tiếng Việt
Opacity
Opacity (Noun)
Chất lượng thiếu minh bạch hoặc mờ.
The quality of lacking transparency or translucence.
The opacity of the government's actions led to public distrust.
Độ mờ của các hành động của chính phủ dẫn đến sự không tin cậy của công chúng.
The lack of transparency resulted in increased opacity in decision-making.
Sự thiếu minh bạch dẫn đến sự mờ mịt tăng lên trong việc ra quyết định.
Is the opacity of information hindering social progress and development?
Độ mờ của thông tin có làm trở ngại đến tiến triển và phát triển xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp