Bản dịch của từ Opacity trong tiếng Việt
Opacity
Opacity (Noun)
Chất lượng thiếu minh bạch hoặc mờ.
The quality of lacking transparency or translucence.
The opacity of the government's actions led to public distrust.
Độ mờ của các hành động của chính phủ dẫn đến sự không tin cậy của công chúng.
The lack of transparency resulted in increased opacity in decision-making.
Sự thiếu minh bạch dẫn đến sự mờ mịt tăng lên trong việc ra quyết định.
Is the opacity of information hindering social progress and development?
Độ mờ của thông tin có làm trở ngại đến tiến triển và phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Opacity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opacity | Opacities |
Họ từ
Thuật ngữ "opacity" chỉ mức độ mà ánh sáng hoặc hình ảnh có thể xuyên qua một vật liệu. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng che khuất hoặc độ trong suốt của các chất, như chất lỏng hoặc vật thể rắn. Trong tiếng Anh Anh, "opacity" và "opacidad" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở một số lĩnh vực, "opacity" còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thông tin để chỉ tính không minh bạch của dữ liệu hoặc quy trình.
Từ "opacity" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "opacitas", bắt nguồn từ "opacus", nghĩa là "mờ đục" hoặc "khó thấy". Trong tiếng Latin, "opacus" liên quan đến sự thiếu ánh sáng hoặc độ trong suốt. Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17 với ý nghĩa miêu tả tính chất không trong suốt, không cho phép ánh sáng đi qua. Ý nghĩa hiện đại của "opacity" không chỉ bao hàm tính chất vật lý mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như truyền thông và công nghệ, chỉ sự khó hiểu hoặc thiếu minh bạch.
Từ "opacity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến chủ đề nghệ thuật, phương pháp nghiên cứu hoặc khoa học tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ độ trong suốt của vật liệu hay thông tin, như trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa, vật lý hoặc truyền thông, khi cần mô tả sự không rõ ràng hoặc khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp