Bản dịch của từ Open and shut case trong tiếng Việt

Open and shut case

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open and shut case (Idiom)

ˈoʊ.pə.nɑnˈʃutˌkeɪz
ˈoʊ.pə.nɑnˈʃutˌkeɪz
01

Một tình huống với một giải pháp hoặc kết quả rõ ràng và rõ ràng.

A situation with an obvious and clear solution or outcome.

Ví dụ

The evidence made it an open and shut case of theft.

Bằng chứng làm cho vụ án trở thành một vụ án rõ ràng về trộm cắp.

Her confession turned the investigation into an open and shut case.

Lời thú nhận của cô ấy biến cuộc điều tra thành một vụ án rõ ràng.

The fingerprints on the weapon made it an open and shut case.

Dấu vân tay trên vũ khí làm cho nó trở thành một vụ án rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open and shut case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open and shut case

Không có idiom phù hợp