Bản dịch của từ Open and shut case trong tiếng Việt
Open and shut case

Open and shut case (Idiom)
The evidence made it an open and shut case of theft.
Bằng chứng làm cho vụ án trở thành một vụ án rõ ràng về trộm cắp.
Her confession turned the investigation into an open and shut case.
Lời thú nhận của cô ấy biến cuộc điều tra thành một vụ án rõ ràng.
The fingerprints on the weapon made it an open and shut case.
Dấu vân tay trên vũ khí làm cho nó trở thành một vụ án rõ ràng.
Cụm từ "open and shut case" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghĩa là một vụ án rõ ràng, dễ dàng để kết luận, không cần phải xem xét thêm các chứng cứ hay lập luận phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có hình thức viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc khi đánh giá vấn đề làm rõ ràng, dễ hiểu.
Cụm từ "open and shut case" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả một vấn đề rõ ràng, dễ dàng giải quyết. Thuật ngữ này gắn liền với các hành động pháp lý, trong đó "open" có thể xuất phát từ tiếng Latinh "aperire", nghĩa là mở, trong khi "shut" bắt nguồn từ "claudere", nghĩa là đóng. Lịch sử sử dụng cụm từ này nhấn mạnh tính trực tiếp và không phức tạp của vấn đề, phản ánh bản chất minh bạch trong các tình huống pháp lý.
Cụm từ "open and shut case" thường xuất hiện trong phần IELTS Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến pháp luật và tranh luận. Tần suất sử dụng khá thấp trong IELTS Listening và Reading. Cụm này được dùng để chỉ một vấn đề hay tình huống rõ ràng, không cần bàn cãi, thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyết định pháp lý, điều tra và khoa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống thường ngày để mô tả những vấn đề dễ giải quyết.