Bản dịch của từ Open circuit trong tiếng Việt
Open circuit

Open circuit (Noun)
Một mạch điện không hoàn chỉnh trong đó không có dòng điện chạy qua.
An incomplete electrical circuit through which no current flows.
An open circuit can cause a blackout in the city.
Một mạch hở có thể gây ra mất điện trong thành phố.
An open circuit does not supply power to homes.
Một mạch hở không cung cấp điện cho các ngôi nhà.
Is this an open circuit affecting our neighborhood's electricity?
Có phải đây là một mạch hở ảnh hưởng đến điện trong khu phố chúng ta?
Open circuit (Adjective)
The open circuit caused the lights to remain off during the event.
Mạch hở khiến đèn không sáng trong suốt sự kiện.
The technician did not fix the open circuit in the community center.
Kỹ thuật viên không sửa mạch hở ở trung tâm cộng đồng.
Is the open circuit affecting the social gathering's power supply?
Mạch hở có ảnh hưởng đến nguồn điện của buổi gặp mặt xã hội không?
"Open circuit" (mạch hở) là một thuật ngữ trong điện học chỉ một mạch điện không hoàn chỉnh, do đó dòng điện không thể lưu thông qua nó. Trong một mạch hở, điện áp có thể tồn tại, nhưng không có dòng điện chạy. Về mặt sự khác biệt ngôn ngữ, thuật ngữ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với Anh-Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm đầu.
Thuật ngữ "open circuit" xuất phát từ tiếng Latinh "circuitus", có nghĩa là "đường đi quanh" (từ "circus", nghĩa là "vòng tròn"). Trong ngữ cảnh điện tử, "open circuit" đề cập đến mạch điện không hoàn chỉnh, nơi dòng điện không thể lưu thông. Lịch sử phát triển của từ này bắt nguồn từ các nguyên lý điện cơ bản, và khái niệm này vẫn giữ nguyên tính chất trong các ứng dụng hiện đại, mô tả tình trạng mạch không hoạt động do tách rời.
Khái niệm "open circuit" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật điện và vật lý. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, nhưng vẫn có thể thấy trong bối cảnh mô tả hệ thống mạch. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong giáo trình và tài liệu nghiên cứu liên quan đến điện tử, kỹ thuật và vật lý, nơi mô tả tình trạng của mạch không hoàn chỉnh hoặc ngắt quãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp