Bản dịch của từ Open circuit trong tiếng Việt

Open circuit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open circuit (Noun)

ˈoʊpn sˈɝɹkɪt
ˈoʊpn sˈɝɹkɪt
01

Một mạch điện không hoàn chỉnh trong đó không có dòng điện chạy qua.

An incomplete electrical circuit through which no current flows.

Ví dụ

An open circuit can cause a blackout in the city.

Một mạch hở có thể gây ra mất điện trong thành phố.

An open circuit does not supply power to homes.

Một mạch hở không cung cấp điện cho các ngôi nhà.

Is this an open circuit affecting our neighborhood's electricity?

Có phải đây là một mạch hở ảnh hưởng đến điện trong khu phố chúng ta?

Open circuit (Adjective)

ˈoʊpn sˈɝɹkɪt
ˈoʊpn sˈɝɹkɪt
01

Không được kết nối hoặc tham gia ở đầu hoặc cuối.

Not connected or joined at the start or end.

Ví dụ

The open circuit caused the lights to remain off during the event.

Mạch hở khiến đèn không sáng trong suốt sự kiện.

The technician did not fix the open circuit in the community center.

Kỹ thuật viên không sửa mạch hở ở trung tâm cộng đồng.

Is the open circuit affecting the social gathering's power supply?

Mạch hở có ảnh hưởng đến nguồn điện của buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open circuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open circuit

Không có idiom phù hợp