Bản dịch của từ Open position trong tiếng Việt

Open position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open position (Noun)

ˈoʊpn pəzˈɪʃn
ˈoʊpn pəzˈɪʃn
01

Một vị trí công việc trống có sẵn để tuyển dụng.

A job vacancy that is available for hiring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một không gian hoặc địa điểm không bị chiếm giữ hoặc lấp đầy.

A space or location that is not occupied or filled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng hoặc trạng thái không bị chặn hoặc cản trở.

A condition or state of being unblocked or unobstructed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open position

Không có idiom phù hợp