Bản dịch của từ Open position trong tiếng Việt

Open position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open position(Noun)

ˈoʊpn pəzˈɪʃn
ˈoʊpn pəzˈɪʃn
01

Một vị trí công việc trống có sẵn để tuyển dụng.

A job vacancy that is available for hiring.

Ví dụ
02

Một không gian hoặc địa điểm không bị chiếm giữ hoặc lấp đầy.

A space or location that is not occupied or filled.

Ví dụ
03

Một tình trạng hoặc trạng thái không bị chặn hoặc cản trở.

A condition or state of being unblocked or unobstructed.

Ví dụ