Bản dịch của từ Ophthalmoscope trong tiếng Việt
Ophthalmoscope
Ophthalmoscope (Noun)
Một dụng cụ để kiểm tra võng mạc và các bộ phận khác của mắt.
An instrument for inspecting the retina and other parts of the eye.
The doctor used an ophthalmoscope to check my retina last week.
Bác sĩ đã sử dụng một kính soi đáy mắt để kiểm tra võng mạc của tôi tuần trước.
I don't own an ophthalmoscope for personal use at home.
Tôi không sở hữu kính soi đáy mắt để sử dụng cá nhân ở nhà.
Did the clinic provide an ophthalmoscope for the eye examination?
Phòng khám có cung cấp kính soi đáy mắt cho cuộc kiểm tra mắt không?
Ophthalmoscope (kính soi đáy mắt) là một thiết bị y tế được sử dụng để quan sát phía trong mắt, đặc biệt là võng mạc. Thiết bị này giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý về mắt và sức khỏe toàn thân. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường ưu tiên sử dụng ngữ "ophthalmoscope" còn người Mỹ có thể đơn giản hóa thành "eye doctor equipment".
Từ "ophthalmoscope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "ophthalmos" có nghĩa là "mắt" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, khi thiết bị này được phát minh để giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc bên trong của mắt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng chức năng của nó - một dụng cụ được sử dụng trong lĩnh vực y học để quan sát và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến mắt.
Từ "ophthalmoscope" (đèn soi đáy mắt) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc lĩnh vực y tế chuyên ngành cụ thể, không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bài viết về y học hoặc thảo luận chuyên môn, từ này có thể được sử dụng để mô tả thiết bị phục vụ cho việc kiểm tra sức khỏe mắt. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo lâm sàng hoặc tài liệu giáo dục về nhãn khoa.