Bản dịch của từ Ophthalmoscope trong tiếng Việt

Ophthalmoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmoscope (Noun)

01

Một dụng cụ để kiểm tra võng mạc và các bộ phận khác của mắt.

An instrument for inspecting the retina and other parts of the eye.

Ví dụ

The doctor used an ophthalmoscope to check my retina last week.

Bác sĩ đã sử dụng một kính soi đáy mắt để kiểm tra võng mạc của tôi tuần trước.

I don't own an ophthalmoscope for personal use at home.

Tôi không sở hữu kính soi đáy mắt để sử dụng cá nhân ở nhà.

Did the clinic provide an ophthalmoscope for the eye examination?

Phòng khám có cung cấp kính soi đáy mắt cho cuộc kiểm tra mắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ophthalmoscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmoscope

Không có idiom phù hợp