Bản dịch của từ Opine trong tiếng Việt
Opine
Opine (Verb)
I opine that social media has a significant impact on society.
Tôi cho rằng mạng xã hội có tác động đáng kể đối với xã hội.
She opines that social gatherings are essential for community bonding.
Cô ấy cho rằng việc tụ tập xã hội là quan trọng để tạo sự gắn kết trong cộng đồng.
Experts opine that social interactions improve mental well-being.
Các chuyên gia cho rằng giao tiếp xã hội cải thiện sức khỏe tinh thần.
Dạng động từ của Opine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opining |
Họ từ
Từ "opine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opinari", có nghĩa là bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "opine" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong các bài bình luận, bài luận hay các tài liệu chuyên môn.
Từ "opine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opinari", mang nghĩa là "nghĩ đến", "có ý kiến". "Opinari" lại xuất phát từ gốc từ "opinio", có nghĩa là "sự tin tưởng" hoặc "ý kiến". Trong tiếng Anh, "opine" được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất chủ động trong việc tham gia thảo luận và định hình ý tưởng của con người.
Từ "opine" không quá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận yêu cầu ý kiến cá nhân hoặc phân tích. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, diễn thuyết học thuật và thảo luận chính trị, liên quan đến việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đánh giá một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp