Bản dịch của từ Opiniate trong tiếng Việt
Opiniate

Opiniate (Verb)
(lỗi thời) giữ hoặc duy trì liên tục.
(obsolete) to hold or maintain persistently.
She opiniates on the importance of community engagement.
Cô ấy nêu quan điểm về tầm quan trọng của sự tương tác cộng đồng.
He opiniates that social media has changed communication drastically.
Anh ấy đưa ra quan điểm rằng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp một cách đáng kể.
The professor opiniates during the social science lecture.
Giáo sư đưa ra quan điểm trong bài giảng khoa học xã hội.
Từ "opiniate" là một động từ ít được sử dụng, mang nghĩa là trình bày ý kiến mạnh mẽ một cách độc quyền. Đặc biệt, nó thường được dùng trong bối cảnh chỉ trích những người có xu hướng áp đặt quan điểm của mình lên người khác. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết chính thức và hàn lâm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Từ "opiniate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opinari", nghĩa là "nghĩ, cho rằng". Trong tiếng Latin, "opinari" được hình thành từ gốc "opinio", có nghĩa là "quan điểm, ý kiến". Từ giữa thế kỷ 17, "opiniate" được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm mà không xem xét đầy đủ các khía cạnh khác. Ngày nay, từ này thường chỉ những người có xu hướng kiên định với ý kiến cá nhân mà không chịu lắng nghe ý kiến đối lập.
Từ "opiniate" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Ngữ nghĩa của nó liên quan đến việc bày tỏ ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hằng ngày và học thuật, từ này thường không phổ biến. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc triết học, nơi việc thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng là cần thiết.