Bản dịch của từ Opiniate trong tiếng Việt

Opiniate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opiniate (Verb)

əpˈɪniˌeɪt
əpˈɪniˌeɪt
01

(lỗi thời) giữ hoặc duy trì liên tục.

(obsolete) to hold or maintain persistently.

Ví dụ

She opiniates on the importance of community engagement.

Cô ấy nêu quan điểm về tầm quan trọng của sự tương tác cộng đồng.

He opiniates that social media has changed communication drastically.

Anh ấy đưa ra quan điểm rằng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp một cách đáng kể.

The professor opiniates during the social science lecture.

Giáo sư đưa ra quan điểm trong bài giảng khoa học xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opiniate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opiniate

Không có idiom phù hợp