Bản dịch của từ Opining trong tiếng Việt
Opining

Opining (Verb)
Many people are opining about climate change on social media today.
Nhiều người đang bày tỏ ý kiến về biến đổi khí hậu trên mạng xã hội hôm nay.
She is not opining on the recent protests happening in the city.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến về các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Are you opining about the new education policy in your community?
Bạn có đang bày tỏ ý kiến về chính sách giáo dục mới trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Opining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opining |
Họ từ
Từ "opining" là động từ gerund hoặc danh động từ của "opine", có nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "opiner", có nghĩa là "nhận xét". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "opining" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Tuy nhiên, "opining" thường ít xuất hiện trong ngữ cảnh khẩu ngữ hơn so với các thuật ngữ tương đương.
Từ "opining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "opinari", có nghĩa là "cho là", "tưởng rằng". Được ghi nhận từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển sang tiếng Anh với nghĩa là bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc suy nghĩ về một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của "opining" liên quan đến việc đưa ra ý kiến, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với sự thể hiện cá nhân và quá trình tư duy phản biện trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "opining" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý khi diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân. Trong các tình huống thông thường, "opining" thường thấy trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc khi một người đưa ra nhận định về một vấn đề cụ thể, nhấn mạnh tính cá nhân của quan điểm đó.