Bản dịch của từ Opportunism trong tiếng Việt
Opportunism
Noun [U/C]
Opportunism (Noun)
ˌɑpɚtˈunˌɪzəm
ˌɑpəɹtˈunɪzəm
Ví dụ
His success in the business world was due to his opportunism.
Sự thành công của anh ấy trong thế giới kinh doanh là do tính cơ hội của anh ấy.
Political opportunism can sometimes lead to unethical decision-making.
Tính cơ hội chính trị đôi khi có thể dẫn đến việc ra quyết định không đạo đức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opportunism
Không có idiom phù hợp