Bản dịch của từ Opportunism trong tiếng Việt
Opportunism

Opportunism (Noun)
His success in the business world was due to his opportunism.
Sự thành công của anh ấy trong thế giới kinh doanh là do tính cơ hội của anh ấy.
Political opportunism can sometimes lead to unethical decision-making.
Tính cơ hội chính trị đôi khi có thể dẫn đến việc ra quyết định không đạo đức.
Her opportunism in taking advantage of others' weaknesses was criticized.
Sự cơ hội của cô ấy trong việc tận dụng điểm yếu của người khác đã bị chỉ trích.
Họ từ
Opportunism là thuật ngữ chỉ hành động hoặc tư duy tìm kiếm lợi ích cá nhân thông qua các cơ hội có sẵn, thường không tuân theo nguyên tắc đạo đức. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự thiếu trung thực hoặc sự tính toán về lợi thế. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt cụ thể giữa Anh và Mỹ về hình thức hoặc nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, ví dụ, trong chính trị hoặc kinh doanh.
Từ "opportunism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opportunus", nghĩa là "thuận lợi" hoặc "gần gũi". "Opportunus" được cấu thành từ tiền tố "ob-" (trước) và "portus" (cảng), ám chỉ đến sự tận dụng những cơ hội có lợi trong hoàn cảnh nhất định. Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 19 tại các lĩnh vực chính trị và xã hội, thể hiện hành vi tìm kiếm lợi ích cá nhân với sự điều chỉnh linh hoạt theo tình hình, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "opportunism" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hay kinh tế. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến phân tích hành vi con người, kinh tế học hay triết lý. Ngoài ra, "opportunism" cũng thường được sử dụng trong các văn cảnh học thuật, phân tích nhân cách hoặc quyết định trong các tình huống có tính cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



