Bản dịch của từ Oppositeness trong tiếng Việt
Oppositeness

Oppositeness (Noun)
The oppositeness of their opinions led to a heated debate.
Sự trái ngược của quan điểm của họ dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
There was no oppositeness in their views, so they quickly reached an agreement.
Không có sự trái ngược trong quan điểm của họ, vì vậy họ nhanh chóng đạt được một thỏa thuận.
Did the oppositeness of cultural backgrounds affect their communication during the interview?
Sự trái ngược về nền văn hóa có ảnh hưởng đến việc giao tiếp của họ trong cuộc phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "oppositeness" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc trái ngược nhau hoặc tương phản. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, ngôn ngữ học và khoa học xã hội để mô tả tương quan giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể thay đổi do ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "oppositeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "oppositus", có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại". "Oppositus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "opponere", có nghĩa là "đặt chống lại". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp Middle và cuối cùng là tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. "Oppositness" hiện nay được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc đối lập, phản ánh rõ ràng khái niệm đối kháng, tương phản trong nhiều lĩnh vực; từ triết học đến ngôn ngữ học.
Từ "oppositeness" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó là một thuật ngữ khá đơn giản và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Thay vào đó, từ "opposite" thường phổ biến hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đối lập trong quan điểm, tính cách hoặc địa lý. Từ "oppositeness" có thể được sử dụng trong các bài viết phân tích hoặc so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp