Bản dịch của từ Opprobrious trong tiếng Việt

Opprobrious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opprobrious (Adjective)

əpɹˈoʊbɹiəs
əpɹˈoʊbɹiəs
01

(của ngôn ngữ) thể hiện sự khinh miệt hoặc chỉ trích.

Of language expressing scorn or criticism.

Ví dụ

The opprobrious remarks during the debate shocked many viewers last night.

Những nhận xét chỉ trích trong cuộc tranh luận tối qua đã gây sốc cho nhiều khán giả.

The article did not contain any opprobrious language about the community.

Bài viết không chứa ngôn ngữ chỉ trích nào về cộng đồng.

Why were the opprobrious comments allowed in the public forum?

Tại sao những bình luận chỉ trích lại được phép trong diễn đàn công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opprobrious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opprobrious

Không có idiom phù hợp