Bản dịch của từ Opprobrious trong tiếng Việt
Opprobrious

Opprobrious (Adjective)
(của ngôn ngữ) thể hiện sự khinh miệt hoặc chỉ trích.
Of language expressing scorn or criticism.
The opprobrious remarks during the debate shocked many viewers last night.
Những nhận xét chỉ trích trong cuộc tranh luận tối qua đã gây sốc cho nhiều khán giả.
The article did not contain any opprobrious language about the community.
Bài viết không chứa ngôn ngữ chỉ trích nào về cộng đồng.
Why were the opprobrious comments allowed in the public forum?
Tại sao những bình luận chỉ trích lại được phép trong diễn đàn công cộng?
Họ từ
Từ "opprobrious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opprobrium", mang nghĩa chỉ trích hay phê phán mạnh mẽ. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, lời nói hoặc trạng thái gây sự xấu hổ hoặc làm tổn thương danh dự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, nó ít phổ biến và thường thấy trong văn bản học thuật hoặc văn chương, mà ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "opprobrious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opprobris", có nghĩa là "sự sỉ nhục hoặc xỉ nhục". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những lời chỉ trích hay sự khinh miệt. Trong tiếng Anh, "opprobrious" đã phát triển thành một tính từ mô tả những lời lẽ hoặc hành động mang tính sỉ nhục, phê phán mạnh mẽ. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh tiêu cực của hành động hay lời nói.
Từ "opprobrious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, do tính chất formal và cụ thể của nó. Trong các bài thi Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc phê phán, thường được sử dụng để mô tả những lời chỉ trích nặng nề hoặc sự xấu hổ. Trong cuộc sống hàng ngày, "opprobrious" thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị, khi nói đến các hành động hoặc phát ngôn mang tính xúc phạm hoặc chỉ trích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp