Bản dịch của từ Opsonize trong tiếng Việt
Opsonize

Opsonize (Verb)
Làm cho (tế bào lạ) dễ bị thực bào hơn.
Make a foreign cell more susceptible to phagocytosis.
The community opsonizes local issues to encourage more support from residents.
Cộng đồng làm cho các vấn đề địa phương dễ tiếp nhận hơn để khuyến khích sự ủng hộ từ cư dân.
They do not opsonize social problems effectively, leading to less community action.
Họ không làm cho các vấn đề xã hội dễ tiếp nhận hơn, dẫn đến ít hành động cộng đồng.
How can we opsonize discussions about mental health in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần dễ tiếp nhận hơn trong xã hội của mình?
Họ từ
Opsonize là một thuật ngữ sinh học chỉ quá trình mà trong đó các tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn, được bao bọc bởi các phân tử opsonin, giúp chúng dễ dàng bị nhận biết và tiêu diệt bởi bạch cầu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "opsono", nghĩa là "chuẩn bị để ăn". Opsonize không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực nghiên cứu y sinh khác nhau.
Từ "opsonize" có nguồn gốc từ các từ Latin "ops" (có nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ) và từ Hy Lạp "opsonion" (món ăn, thức ăn). Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình mà kháng thể hoặc protein gắn với bề mặt của vi khuẩn hay hạt khác, giúp bạch cầu dễ dàng nhận diện và tiêu diệt. Kết nối này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp hỗ trợ cho hệ miễn dịch qua khả năng nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh.
Từ "opsonize" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến quá trình gắn kết kháng thể với kháng nguyên để tăng cường nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn bởi thực bào. Trong bài thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc, viết, do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu và thảo luận khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả cơ chế miễn dịch phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp