Bản dịch của từ Opsonized trong tiếng Việt
Opsonized
Verb
Opsonized (Verb)
ˈɑpsənˌaɪzd
ˈɑpsənˌaɪzd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để tạo ra opsonin hóa trong một quá trình sinh học.
To induce opsonization in a biological process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Làm cho (một mầm bệnh) dễ bị thực bào hơn bằng cách phủ nó bằng kháng thể hoặc bổ thể.
To make a pathogen more susceptible to phagocytosis by coating it with antibodies or complement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opsonized
Không có idiom phù hợp