Bản dịch của từ Opsonized trong tiếng Việt

Opsonized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opsonized (Verb)

ˈɑpsənˌaɪzd
ˈɑpsənˌaɪzd
01

Chuẩn bị hoặc xử lý thực phẩm bằng một chất cụ thể để tăng hương vị hoặc sự hấp dẫn của nó.

To prepare or treat food with a specific substance to enhance its flavor or appeal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để tạo ra opsonin hóa trong một quá trình sinh học.

To induce opsonization in a biological process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm cho (một mầm bệnh) dễ bị thực bào hơn bằng cách phủ nó bằng kháng thể hoặc bổ thể.

To make a pathogen more susceptible to phagocytosis by coating it with antibodies or complement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opsonized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opsonized

Không có idiom phù hợp