Bản dịch của từ Opt for trong tiếng Việt
Opt for

Opt for (Verb)
Many students opt for online classes to save time and money.
Nhiều sinh viên chọn các lớp học trực tuyến để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Not all families opt for public transportation in big cities.
Không phải tất cả các gia đình đều chọn phương tiện công cộng ở các thành phố lớn.
Do you think people should opt for local food at restaurants?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chọn thực phẩm địa phương tại các nhà hàng không?
Many students opt for online classes during the pandemic for safety.
Nhiều sinh viên chọn lớp học trực tuyến trong đại dịch để an toàn.
Students do not opt for group projects if they prefer individual work.
Sinh viên không chọn dự án nhóm nếu họ thích làm việc cá nhân.
Do you think people opt for virtual events over in-person gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người chọn sự kiện ảo hơn các buổi gặp mặt trực tiếp không?
Many students opt for online classes during the pandemic.
Nhiều sinh viên chọn học trực tuyến trong thời gian đại dịch.
Students do not opt for traditional schooling anymore.
Sinh viên không còn chọn học truyền thống nữa.
Do most people opt for social media for news?
Có phải hầu hết mọi người chọn mạng xã hội để xem tin tức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



