Bản dịch của từ Optimistically trong tiếng Việt
Optimistically

Optimistically (Adverb)
Một cách lạc quan.
In an optimistic manner.
She smiled optimistically at the prospect of a better future.
Cô ấy mỉm cười lạc quan trước triển vọng của một tương lai tốt đẹp.
Despite challenges, he approached the project optimistically.
Mặc cho những thách thức, anh ta tiếp cận dự án một cách lạc quan.
The community members worked together optimistically to improve living conditions.
Các thành viên cộng đồng đã cùng nhau làm việc lạc quan để cải thiện điều kiện sống.
Dạng trạng từ của Optimistically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Optimistically Tối ưu | More optimistically Lạc quan hơn | Most optimistically Tối ưu nhất |
Họ từ
Từ "optimistically" là trạng từ hình thành từ tính từ "optimistic", diễn tả thái độ hoặc cách nhìn nhận tích cực về tương lai hoặc kết quả của một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất lạc quan mà từ này biểu đạt.
Từ "optimistically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "optimum", có nghĩa là "tốt nhất". Thuật ngữ này được hình thành từ "optimism", một từ được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ quan điểm tích cực về cuộc sống và tương lai. Sự phát triển của từ này nối liền với ý tưởng cho rằng mỗi vấn đề đều có thể được giải quyết tốt đẹp hơn. Ngày nay, "optimistically" chỉ trạng thái hoặc cách nhìn nhận lạc quan về các tình huống, phản ánh trực tiếp từ nguyên gốc của nó.
Từ "optimistically" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm và dự đoán tích cực về tương lai. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thái độ đối với các vấn đề xã hội hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, phát triển cá nhân và chính sách xã hội, thể hiện sự lạc quan về khả năng cải thiện tình hình hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

