Bản dịch của từ Optoelectronic trong tiếng Việt

Optoelectronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optoelectronic(Adjective)

ˌɒptəʊˌɛlɪktrˈɒnɪk
ˌɑptoʊɪɫɛkˈtrɑnɪk
01

Liên quan đến các thiết bị hoạt động trên cả tín hiệu ánh sáng và tín hiệu điện.

Pertaining to devices that operate on both light and electrical signals

Ví dụ
02

Liên quan đến các chức năng quang học và điện tử

Involving optical and electronic functions

Ví dụ
03

Liên quan đến lĩnh vực điện tử mà xử lý việc truyền thông tin bằng ánh sáng

Relating to the branch of electronics that deals with the transmission of information using light

Ví dụ