Bản dịch của từ Optoelectronics trong tiếng Việt

Optoelectronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optoelectronics (Noun)

01

Nhánh công nghệ liên quan đến việc sử dụng kết hợp thiết bị điện tử và ánh sáng.

The branch of technology concerned with the combined use of electronics and light.

Ví dụ

Optoelectronics is vital for developing smart city lighting systems.

Optoelectronics rất quan trọng cho việc phát triển hệ thống chiếu sáng thành phố thông minh.

Many people do not understand optoelectronics and its social impact.

Nhiều người không hiểu về optoelectronics và tác động xã hội của nó.

How does optoelectronics improve communication in modern society?

Optoelectronics cải thiện giao tiếp trong xã hội hiện đại như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optoelectronics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optoelectronics

Không có idiom phù hợp