Bản dịch của từ Optoelectronics trong tiếng Việt
Optoelectronics

Optoelectronics (Noun)
Nhánh công nghệ liên quan đến việc sử dụng kết hợp thiết bị điện tử và ánh sáng.
The branch of technology concerned with the combined use of electronics and light.
Optoelectronics is vital for developing smart city lighting systems.
Optoelectronics rất quan trọng cho việc phát triển hệ thống chiếu sáng thành phố thông minh.
Many people do not understand optoelectronics and its social impact.
Nhiều người không hiểu về optoelectronics và tác động xã hội của nó.
How does optoelectronics improve communication in modern society?
Optoelectronics cải thiện giao tiếp trong xã hội hiện đại như thế nào?
Optoelektronik là một lĩnh vực nghiên cứu và phát triển liên quan đến sự tương tác giữa ánh sáng và điện, bao gồm các thiết bị thu nhận, phát ra và điều khiển ánh sáng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "optoelectronics" có thể được xem là một phần của kỹ thuật điện tử, nhấn mạnh vai trò của ánh sáng trong các hệ thống điện tử tiên tiến.
Từ "optoelectronics" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "opticus" (đồ thị ánh sáng) và "electronica" (điện tử). Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, khi sự phát triển trong công nghệ điện tử kết hợp với quang học dẫn đến những ứng dụng mới mẻ trong viễn thông và các thiết bị quang. Hiện nay, "optoelectronics" chỉ các thiết bị sử dụng ánh sáng để thực hiện chức năng điện tử, thể hiện tính tương tác giữa ánh sáng và điện tử trong khoa học công nghệ.
Từ "optoelectronics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong Reading và Listening, đặc biệt liên quan đến chủ đề công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về ánh sáng và điện. Thuật ngữ này thường liên quan đến các ứng dụng như cảm biến quang, LED, và thiết bị truyền thông quang.