Bản dịch của từ Orbing trong tiếng Việt
Orbing
Orbing (Verb)
The children are orbing clay into small balls for art class.
Bọn trẻ đang nặn đất sét thành những viên nhỏ cho lớp nghệ thuật.
They are not orbing the materials properly for the science project.
Họ không nặn các vật liệu đúng cách cho dự án khoa học.
Are you orbing the dough for the pizza tonight?
Bạn có đang nặn bột cho pizza tối nay không?
Orbing (Noun)
The children enjoyed orbing clay into perfect balls for their art project.
Trẻ em thích nặn đất sét thành những quả bóng hoàn hảo cho dự án nghệ thuật.
The students are not orbing the marbles correctly during the science experiment.
Các sinh viên không nặn viên bi đúng cách trong thí nghiệm khoa học.
Are you orbing the dough for the bread in your cooking class?
Bạn có đang nặn bột làm bánh trong lớp nấu ăn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Orbing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Orbing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là quá trình di chuyển hoặc hình thành thành vòng tròn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, khoa học viễn tưởng và các nghi lễ tâm linh. Trong tiếng Anh Mỹ, "orbing" không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh, nơi nó có thể ám chỉ đến các hoạt động nhất định trong bối cảnh văn hóa hoặc thể thao. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "orbing" cũng có thể mang ý nghĩa khác nhau như sự quay tròn hoặc sự tập trung.
Từ "orbing" xuất phát từ gốc Latin "orbis", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "quỹ đạo". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này liên quan đến việc tạo ra hoặc theo đuổi hình dạng tròn, thường được hiểu là quá trình xoay hoặc cuộn tròn. Hiện nay, "orbing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, biểu thị hành động di chuyển hoặc hoạt động trong không gian theo quỹ đạo hình tròn, thể hiện sự kết hợp giữa nguyên lý hình học và động lực học.
Từ "orbing" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu không được xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc hay viết của kỳ thi này. Trong các ngữ cảnh khác, "orbing" thường liên quan đến lĩnh vực vật lý và thiên văn học, miêu tả quá trình hành động quay xung quanh một điểm trung tâm, như trong các mô hình quỹ đạo hành tinh. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu trong văn bản kỹ thuật hoặc học thuật.