Bản dịch của từ Orbing trong tiếng Việt

Orbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbing (Verb)

ˈɔr.bɪŋ
ˈɔr.bɪŋ
01

Để tạo thành một hình cầu.

To form into a sphere.

Ví dụ

The children are orbing clay into small balls for art class.

Bọn trẻ đang nặn đất sét thành những viên nhỏ cho lớp nghệ thuật.

They are not orbing the materials properly for the science project.

Họ không nặn các vật liệu đúng cách cho dự án khoa học.

Are you orbing the dough for the pizza tonight?

Bạn có đang nặn bột cho pizza tối nay không?

Orbing (Noun)

ˈɔr.bɪŋ
ˈɔr.bɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình hình thành một hình cầu.

The act or process of forming into a sphere.

Ví dụ

The children enjoyed orbing clay into perfect balls for their art project.

Trẻ em thích nặn đất sét thành những quả bóng hoàn hảo cho dự án nghệ thuật.

The students are not orbing the marbles correctly during the science experiment.

Các sinh viên không nặn viên bi đúng cách trong thí nghiệm khoa học.

Are you orbing the dough for the bread in your cooking class?

Bạn có đang nặn bột làm bánh trong lớp nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbing

Không có idiom phù hợp