Bản dịch của từ Order of the day trong tiếng Việt
Order of the day

Order of the day (Idiom)
Cái gì đó hiện đang phổ biến hoặc thời trang.
Something that is currently popular or fashionable.
Social media is the order of the day for teenagers in 2023.
Mạng xã hội là điều phổ biến nhất đối với thanh thiếu niên năm 2023.
Traditional gatherings are not the order of the day anymore.
Các buổi họp mặt truyền thống không còn phổ biến nữa.
Is online dating the order of the day for young adults?
Liệu hẹn hò trực tuyến có phải là điều phổ biến với người lớn trẻ không?
Cụm từ "order of the day" chỉ nội dung hoặc các vấn đề sẽ được thảo luận trong một cuộc họp hoặc sự kiện. Cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức để chỉ mục tiêu chính mà các bên tham gia cần chú trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Cụm từ "order of the day" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordo diei", trong đó "ordo" nghĩa là "trật tự" và "dies" nghĩa là "ngày". Thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ chương trình làm việc trong các cuộc họp hoặc sự kiện, nhằm đảm bảo rằng các vấn đề quan trọng được thảo luận một cách có trật tự. Ngày nay, "order of the day" chỉ định các mục tiêu hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện tính tổ chức và hiệu quả trong quản lý thời gian.
Cụm từ "order of the day" thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu các khái niệm liên quan đến lịch trình, ưu tiên hoặc nội dung cuộc họp. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các buổi họp hoặc thảo luận, nơi nó chỉ ra các vấn đề trọng tâm hoặc các nhiệm vụ cần giải quyết. Sự phổ biến của cụm từ này hỗ trợ việc truyền đạt thông tin hiệu quả trong bối cảnh chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp