Bản dịch của từ Order of the day trong tiếng Việt

Order of the day

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order of the day (Idiom)

ˈɔr.dɚ.ɔf.θəˈdeɪ
ˈɔr.dɚ.ɔf.θəˈdeɪ
01

Cái gì đó hiện đang phổ biến hoặc thời trang.

Something that is currently popular or fashionable.

Ví dụ

Social media is the order of the day for teenagers in 2023.

Mạng xã hội là điều phổ biến nhất đối với thanh thiếu niên năm 2023.

Traditional gatherings are not the order of the day anymore.

Các buổi họp mặt truyền thống không còn phổ biến nữa.

Is online dating the order of the day for young adults?

Liệu hẹn hò trực tuyến có phải là điều phổ biến với người lớn trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order of the day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order of the day

Không có idiom phù hợp