Bản dịch của từ Org trong tiếng Việt

Org

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Org (Noun)

ˈɔɹg
ˈɔɹg
01

Một nhóm người có mục đích chung.

A group of people with a common purpose.

Ví dụ

The local environmental org organized a beach cleanup event.

Tổ chức môi trường địa phương đã tổ chức một sự kiện làm sạch bãi biển.

She joined a charity org to help the homeless in the city.

Cô tham gia một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư trong thành phố.

The student-run org focused on promoting mental health awareness.

Tổ chức do sinh viên điều hành tập trung vào việc thúc đẩy nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/org/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Org/. Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, Oxford Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Org

Không có idiom phù hợp