Bản dịch của từ Organization chart trong tiếng Việt
Organization chart

Organization chart (Noun)
The organization chart shows the roles of each team member clearly.
Sơ đồ tổ chức cho thấy rõ vai trò của từng thành viên trong nhóm.
The organization chart does not include volunteers in our social program.
Sơ đồ tổ chức không bao gồm tình nguyện viên trong chương trình xã hội của chúng tôi.
Does the organization chart reflect our new community outreach strategy?
Sơ đồ tổ chức có phản ánh chiến lược tiếp cận cộng đồng mới của chúng ta không?
Biểu đồ tổ chức (organization chart) là một công cụ hình ảnh trình bày cấu trúc tổ chức của một công ty hoặc tổ chức, cho thấy mối quan hệ giữa các bộ phận và cá nhân. Biểu đồ này thường sử dụng các hình chữ nhật nối với nhau bằng các đường thẳng để thể hiện cấp bậc và chức năng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "organigram". Không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "organization chart" xuất phát từ từ tiếng Anh "organization" và "chart". "Organization" được mượn từ tiếng Latinh "organizare", có nghĩa là "sắp xếp, cấu trúc", phản ánh việc hệ thống hóa các thành phần trong một thực thể. "Chart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", chỉ về một bản đồ hoặc sơ đồ. Bộ từ này được sử dụng trong quản lý để minh họa cấu trúc tổ chức, thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận, vì vậy ý nghĩa của nó hiện nay mang tính kế thừa trực tiếp từ nguồn gốc ngôn ngữ và công năng thực tế.
Biểu đồ tổ chức (organization chart) là một thuật ngữ thường thấy trong các ngành quản lý và kinh doanh, biểu thị cấu trúc phân công công việc trong một tổ chức. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả cấu trúc hay quy trình trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo doanh nghiệp, khóa học quản lý hoặc tài liệu hướng dẫn. Việc nắm vững thuật ngữ này có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường chuyên môn.