Bản dịch của từ Organization chart trong tiếng Việt

Organization chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organization chart (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən tʃˈɑɹt
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən tʃˈɑɹt
01

Sơ đồ thể hiện cấu trúc của một tổ chức, thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận và hệ thống cấp bậc của các vị trí trong tổ chức đó.

A diagram that represents the structure of an organization showing the relationships between its parts and the hierarchy of its positions.

Ví dụ

The organization chart shows the roles of each team member clearly.

Sơ đồ tổ chức cho thấy rõ vai trò của từng thành viên trong nhóm.

The organization chart does not include volunteers in our social program.

Sơ đồ tổ chức không bao gồm tình nguyện viên trong chương trình xã hội của chúng tôi.

Does the organization chart reflect our new community outreach strategy?

Sơ đồ tổ chức có phản ánh chiến lược tiếp cận cộng đồng mới của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organization chart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organization chart

Không có idiom phù hợp