Bản dịch của từ Organoleptic trong tiếng Việt
Organoleptic
Adjective
Organoleptic (Adjective)
Ví dụ
Organoleptic qualities of food influence social gatherings and dining experiences.
Các đặc tính cảm quan của thực phẩm ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội.
The organoleptic assessment was not conducted during the community event.
Đánh giá cảm quan đã không được thực hiện trong sự kiện cộng đồng.
What organoleptic features do you notice in local Vietnamese cuisine?
Bạn nhận thấy những đặc điểm cảm quan nào trong ẩm thực Việt Nam địa phương?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Organoleptic
Không có idiom phù hợp