Bản dịch của từ Organoleptic trong tiếng Việt
Organoleptic

Organoleptic (Adjective)
Organoleptic qualities of food influence social gatherings and dining experiences.
Các đặc tính cảm quan của thực phẩm ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội.
The organoleptic assessment was not conducted during the community event.
Đánh giá cảm quan đã không được thực hiện trong sự kiện cộng đồng.
What organoleptic features do you notice in local Vietnamese cuisine?
Bạn nhận thấy những đặc điểm cảm quan nào trong ẩm thực Việt Nam địa phương?
Thuật ngữ "organoleptic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "organon" (cơ quan) và "leptikos" (nhạy), đề cập đến khả năng cảm nhận của các giác quan như vị giác, khứu giác, thị giác, xúc giác khi đánh giá phẩm chất của thực phẩm hoặc vật liệu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nếm thử và phân tích thực phẩm. Trong tiếng Anh, "organoleptic" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "organoleptic" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "organum" có nghĩa là "cơ quan" và "leptikos" có nghĩa là "cảm nhận". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ khả năng đánh giá các thuộc tính của thực phẩm bằng các giác quan như vị giác, khứu giác và xúc giác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm để mô tả các thử nghiệm cảm quan nhằm xác định các đặc điểm và chất lượng của sản phẩm.
Từ "organoleptic" xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường không vượt quá mức 2-3 lần trong tài liệu về khoa học và công nghệ thực phẩm. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá cảm quan của thực phẩm, như mùi vị, màu sắc và cấu trúc. Cụ thể, các nhà nghiên cứu và chuyên gia thực phẩm thường áp dụng thuật ngữ này trong các thí nghiệm và đánh giá chất lượng sản phẩm.