Bản dịch của từ Organoleptic trong tiếng Việt

Organoleptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organoleptic (Adjective)

01

Hoạt động hoặc liên quan đến việc sử dụng các cơ quan cảm giác.

Acting on or involving the use of the sense organs.

Ví dụ

Organoleptic qualities of food influence social gatherings and dining experiences.

Các đặc tính cảm quan của thực phẩm ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội.

The organoleptic assessment was not conducted during the community event.

Đánh giá cảm quan đã không được thực hiện trong sự kiện cộng đồng.

What organoleptic features do you notice in local Vietnamese cuisine?

Bạn nhận thấy những đặc điểm cảm quan nào trong ẩm thực Việt Nam địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organoleptic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organoleptic

Không có idiom phù hợp