Bản dịch của từ Orientating trong tiếng Việt

Orientating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orientating(Verb)

jˈɔɹiəntˌeɪtɨŋ
jˈɔɹiəntˌeɪtɨŋ
01

Làm cho ai đó quen với môi trường xung quanh hoặc hoàn cảnh mới.

To make someone familiar with new surroundings or circumstances.

Ví dụ

Dạng động từ của Orientating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orientate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orientated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orientated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orientates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orientating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ