Bản dịch của từ Orientating trong tiếng Việt
Orientating

Orientating (Verb)
The teacher is orientating new students in the school this week.
Giáo viên đang hướng dẫn học sinh mới trong trường tuần này.
They are not orientating volunteers before the community event tomorrow.
Họ không hướng dẫn tình nguyện viên trước sự kiện cộng đồng ngày mai.
Are you orientating new members about the social club activities?
Bạn có đang hướng dẫn các thành viên mới về hoạt động của câu lạc bộ không?
Dạng động từ của Orientating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orientating |
Họ từ
Từ "orientating" được sử dụng để chỉ hành động xác định vị trí hoặc hướng về một điểm tham chiếu nào đó. Đây là hình thức gerund (danh động từ) của động từ "orient", có nghĩa là định hướng hay chỉ dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "orientating" ít phổ biến hơn so với "orienting", thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến tần suất và ngữ cảnh sử dụng trong các văn bản và giao tiếp hàng ngày.
Từ "orientating" xuất phát từ tiếng Latin "orientare", có nghĩa là "hướng về phía mặt trời mọc" (orient), từ "oriens", tức là "mặt trời mọc". Quy trình định hướng không chỉ đề cập đến việc xác định phương hướng mà còn mở rộng ra việc xác lập vị trí và vai trò trong một bối cảnh nhất định. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào khả năng giúp cá nhân hay nhóm nắm bắt thông tin và điều chỉnh hành vi hướng tới mục tiêu cụ thể.
Từ "orientating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện và thường liên quan đến các ngữ cảnh như hướng dẫn hoặc định hướng thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những chiến lược hoặc phương pháp học tập. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong giáo dục và huấn luyện để mô tả quá trình định hướng người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



