Bản dịch của từ Originates trong tiếng Việt
Originates

Originates (Verb)
Social media originates from the need for better communication among people.
Mạng xã hội bắt nguồn từ nhu cầu giao tiếp tốt hơn giữa mọi người.
Social issues do not originate from a single cause or event.
Các vấn đề xã hội không bắt nguồn từ một nguyên nhân hay sự kiện nào.
Does social change originate from grassroots movements or government policies?
Thay đổi xã hội bắt nguồn từ phong trào cơ sở hay chính sách của chính phủ?
Dạng động từ của Originates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Originate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Originated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Originated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Originates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Originating |
Họ từ
Từ "originates" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "originare" có nghĩa là "xuất phát, bắt nguồn". Nó thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu của một đối tượng, ý tưởng, hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, tạo ra sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "originates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với động từ "originare", có nghĩa là "xuất phát" hoặc "bắt nguồn". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "origo", nghĩa là "nguồn gốc" hay "bắt đầu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "originates" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bắt nguồn hoặc xuất phát từ một nơi, lý do hoặc nguồn. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự tiếp nối ý nghĩa ban đầu về nguồn gốc và sự khởi đầu.
Từ "originates" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, nguồn gốc của sự vật, hoặc phát triển văn hóa. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả nguồn gốc của một ý tưởng, sự kiện hoặc tiểu thuyết. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng diễn đạt chính xác và sâu sắc về các khía cạnh văn hóa và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



