Bản dịch của từ Originates trong tiếng Việt
Originates
Originates (Verb)
Social media originates from the need for better communication among people.
Mạng xã hội bắt nguồn từ nhu cầu giao tiếp tốt hơn giữa mọi người.
Social issues do not originate from a single cause or event.
Các vấn đề xã hội không bắt nguồn từ một nguyên nhân hay sự kiện nào.
Does social change originate from grassroots movements or government policies?
Thay đổi xã hội bắt nguồn từ phong trào cơ sở hay chính sách của chính phủ?
Dạng động từ của Originates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Originate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Originated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Originated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Originates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Originating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Originates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp