Bản dịch của từ Originates trong tiếng Việt

Originates

Verb

Originates (Verb)

ɚˈɪdʒəneɪts
ɚˈɪdʒəneɪts
01

Đi vào tồn tại.

Come into existence.

Ví dụ

Social media originates from the need for better communication among people.

Mạng xã hội bắt nguồn từ nhu cầu giao tiếp tốt hơn giữa mọi người.

Social issues do not originate from a single cause or event.

Các vấn đề xã hội không bắt nguồn từ một nguyên nhân hay sự kiện nào.

Does social change originate from grassroots movements or government policies?

Thay đổi xã hội bắt nguồn từ phong trào cơ sở hay chính sách của chính phủ?

Dạng động từ của Originates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Originate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Originated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Originated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Originates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Originating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Originates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a remedy for the of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give writings the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take pride in their and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, expeditions into isolated areas may yield some useful discoveries about the of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Originates

Không có idiom phù hợp