Bản dịch của từ Orkney trong tiếng Việt

Orkney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orkney (Noun)

ˈɔɹkni
ˈɔɹkni
01

Nhóm đảo ngoài khơi bờ biển phía bắc scotland.

Group of islands off the northern coast of scotland.

Ví dụ

The Orkney Islands have a rich social history and vibrant culture.

Quần đảo Orkney có một lịch sử xã hội phong phú và văn hóa sống động.

Many people do not visit Orkney for its social events.

Nhiều người không đến Orkney vì các sự kiện xã hội của nó.

Are the social activities in Orkney popular among tourists?

Các hoạt động xã hội ở Orkney có phổ biến với khách du lịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orkney cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orkney

Không có idiom phù hợp