Bản dịch của từ Orkney trong tiếng Việt
Orkney
Noun [U/C]
Orkney (Noun)
ˈɔɹkni
ˈɔɹkni
Ví dụ
The Orkney Islands have a rich social history and vibrant culture.
Quần đảo Orkney có một lịch sử xã hội phong phú và văn hóa sống động.
Many people do not visit Orkney for its social events.
Nhiều người không đến Orkney vì các sự kiện xã hội của nó.
Are the social activities in Orkney popular among tourists?
Các hoạt động xã hội ở Orkney có phổ biến với khách du lịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orkney
Không có idiom phù hợp