Bản dịch của từ Orn trong tiếng Việt
Orn
Verb
Orn (Verb)
ˈɔɹn
ˈɔɹn
01
(chuyển tiếp, lỗi thời) để trang trí; trang trí.
(transitive, obsolete) to ornament; to adorn.
Ví dụ
She orn her dress with beautiful lace.
Cô ấy trang trí chiếc váy của mình bằng ren đẹp.
The ballroom was orn with elegant chandeliers.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng đèn chandelier thanh lịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orn
Không có idiom phù hợp