Bản dịch của từ Ornamentality trong tiếng Việt
Ornamentality

Ornamentality (Noun)
Điều kiện được trang trí; (đôi khi cũng có) vật trang trí.
The condition of being ornamental occasionally also a thing which is ornamental.
The ornamentality of the festival decorations amazed everyone in the community.
Tính trang trí của các đồ trang trí lễ hội khiến mọi người kinh ngạc.
The city council did not focus on the ornamentality of public spaces.
Hội đồng thành phố không chú trọng đến tính trang trí của không gian công cộng.
What is the ornamentality of the art pieces in the gallery?
Tính trang trí của các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày là gì?
Từ "ornamentality" xuất phát từ danh từ "ornament", có nghĩa là sự trang trí hoặc điểm tô. "Ornamentality" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự trang trí, nhất là trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, khái niệm này có thể phản ánh sự phong phú của hình thức và chức năng. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ornamentality" với cùng một cách viết và ý nghĩa.
Từ "ornamentality" bắt nguồn từ gốc Latin "ornamentum", có nghĩa là "sự trang trí". Từ này được hình thành từ động từ "ornare", nghĩa là "trang trí" hoặc "đặt đẹp". Trong tiếng Anh, "ornamentality" chỉ ra tính chất hay khả năng trang trí, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về cái đẹp và sự thẩm mỹ trong văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghệ thuật trong đời sống con người.
Từ "ornamentality" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, có thể thấy nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến đặc tính trang trí hoặc vẻ đẹp hình thức trong nghệ thuật, kiến trúc, văn học, và thiết kế. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ và chức năng trong nghệ thuật, phản ánh việc quan tâm đến giá trị biểu tượng và hình thức trong tác phẩm.