Bản dịch của từ Orogenic trong tiếng Việt

Orogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orogenic (Adjective)

01

(địa chất) liên quan đến tạo núi; liên quan đến việc tạo ra các ngọn núi.

Geology concerned with orogeny pertaining to the creation of mountains.

Ví dụ

The orogenic process formed the Rocky Mountains over millions of years.

Quá trình orogenic đã hình thành dãy núi Rocky trong hàng triệu năm.

The orogenic activity did not create any significant mountains in Florida.

Hoạt động orogenic không tạo ra núi đáng kể nào ở Florida.

Is the orogenic theory accepted by all geologists in the field?

Liệu lý thuyết orogenic có được tất cả các nhà địa chất chấp nhận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orogenic

Không có idiom phù hợp