Bản dịch của từ Orogenic trong tiếng Việt
Orogenic
Orogenic (Adjective)
(địa chất) liên quan đến tạo núi; liên quan đến việc tạo ra các ngọn núi.
Geology concerned with orogeny pertaining to the creation of mountains.
The orogenic process formed the Rocky Mountains over millions of years.
Quá trình orogenic đã hình thành dãy núi Rocky trong hàng triệu năm.
The orogenic activity did not create any significant mountains in Florida.
Hoạt động orogenic không tạo ra núi đáng kể nào ở Florida.
Is the orogenic theory accepted by all geologists in the field?
Liệu lý thuyết orogenic có được tất cả các nhà địa chất chấp nhận không?
Từ "orogenic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oros" có nghĩa là núi và "genes" có nghĩa là sinh ra hoặc phát sinh. Thuật ngữ này liên quan đến các quá trình hình thành núi và sự kiến tạo địa chất. Trong bối cảnh địa chất, nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện orogeny, tức là các quá trình mà sau đó dẫn đến sự nâng cao và hình thành của các dãy núi. Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong địa chất học và có tầm quan trọng trong việc hiểu các chuyển động của vỏ trái đất.
Từ "orogenic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "oros" có nghĩa là "núi" và "genes" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ quá trình hình thành núi, thường liên quan đến hoạt động kiến tạo mảng và các lực địa lý mạnh mẽ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà địa chất bắt đầu nghiên cứu sâu về cấu trúc và quá trình hình thành địa chất của Trái Đất, phản ánh mối liên hệ giữa các hoạt động địa chất và sự hình thành địa hình.
Từ "orogenic" thường xuất hiện trong các tài liệu địa chất và địa mạo, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khá hạn chế. Trong IELTS Writing và Reading, "orogenic" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hình thành và biến đổi địa hình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài thảo luận về địa chất, sự kiến tạo núi, và biến đổi lòng đất trong các nghiên cứu khoa học.