Bản dịch của từ Orogeny trong tiếng Việt
Orogeny
Noun [U/C]
Orogeny (Noun)
Ví dụ
Orogeny created the Rocky Mountains millions of years ago.
Quá trình orogeny đã tạo ra dãy núi Rocky hàng triệu năm trước.
Orogeny does not happen quickly; it takes millions of years.
Quá trình orogeny không xảy ra nhanh chóng; nó mất hàng triệu năm.
Did orogeny shape the Himalayas during the last ice age?
Quá trình orogeny có hình thành dãy Himalaya trong kỷ băng hà cuối cùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orogeny
Không có idiom phù hợp