Bản dịch của từ Orogeny trong tiếng Việt
Orogeny
Orogeny (Noun)
Orogeny created the Rocky Mountains millions of years ago.
Quá trình orogeny đã tạo ra dãy núi Rocky hàng triệu năm trước.
Orogeny does not happen quickly; it takes millions of years.
Quá trình orogeny không xảy ra nhanh chóng; nó mất hàng triệu năm.
Did orogeny shape the Himalayas during the last ice age?
Quá trình orogeny có hình thành dãy Himalaya trong kỷ băng hà cuối cùng không?
Orogeny là quá trình kiến tạo địa chất dẫn đến sự hình thành các dãy núi thông qua hoạt động của lực địa chất. Quá trình này thường xảy ra khi các mảng kiến tạo va chạm, dẫn đến sự nén và uốn cong lớp vỏ trái đất. Orogeny có thể xảy ra theo nhiều giai đoạn, thường liên quan đến sự phân tách và biến đổi của lớp vỏ. Thuật ngữ này áp dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "orogeny" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "oros" có nghĩa là núi và "genes" có nghĩa là sinh ra hoặc tạo thành. Từ này được sử dụng để chỉ quá trình hình thành các dãy núi, thường thông qua các hoạt động kiến tạo địa chất như va chạm mảng. Khái niệm này ra đời trong thế kỷ 19 và liên quan chặt chẽ đến hiểu biết hiện nay về động lực học của trái đất và cấu trúc địa chất.
Orogene là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành núi. Tần suất xuất hiện của từ “orogeny” trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc khí tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa lý, hội thảo khoa học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến địa chất.