Bản dịch của từ Orthopaedics trong tiếng Việt

Orthopaedics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthopaedics (Noun)

oʊɹɵəpˈidɪks
oʊɹɵəpˈidɪks
01

Ngành y học liên quan đến việc điều chỉnh các biến dạng của xương hoặc cơ.

The branch of medicine dealing with the correction of deformities of bones or muscles.

Ví dụ

Orthopaedics helps children with scoliosis improve their posture and health.

Chuyên khoa chỉnh hình giúp trẻ em bị vẹo cột sống cải thiện tư thế.

Many people do not understand the importance of orthopaedics in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chuyên khoa chỉnh hình trong xã hội.

Is orthopaedics widely taught in medical schools across the country?

Chuyên khoa chỉnh hình có được giảng dạy rộng rãi trong các trường y không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthopaedics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthopaedics

Không có idiom phù hợp