Bản dịch của từ Os trapezium trong tiếng Việt

Os trapezium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Os trapezium (Noun)

ˈɑs tɹəpˈɪzmiə
ˈɑs tɹəpˈɪzmiə
01

Một hình có bốn cạnh chỉ có một cặp cạnh song song.

A foursided shape with only one pair of parallel sides.

Ví dụ

The park has an os trapezium design for the new playground.

Công viên có thiết kế hình thang cho sân chơi mới.

The city council did not approve the os trapezium layout for housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bố trí hình thang cho nhà ở.

Is the os trapezium shape popular in modern urban planning?

Hình thang có phổ biến trong quy hoạch đô thị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/os trapezium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Os trapezium

Không có idiom phù hợp