Bản dịch của từ Os trapezium trong tiếng Việt
Os trapezium

Os trapezium (Noun)
The park has an os trapezium design for the new playground.
Công viên có thiết kế hình thang cho sân chơi mới.
The city council did not approve the os trapezium layout for housing.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bố trí hình thang cho nhà ở.
Is the os trapezium shape popular in modern urban planning?
Hình thang có phổ biến trong quy hoạch đô thị hiện đại không?
Os trapezium là một xương nhỏ nằm trong bàn tay, thuộc nhóm xương cổ bàn tay, có vị trí giữa xương scaphoid và xương metacarpal đầu tiên. Xương này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các khớp và hỗ trợ di chuyển của ngón tay cái. Trong tiếng Anh, "trapezium" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh để chỉ xương này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ "trapezoid". Hình thức khác nhau này không làm thay đổi chức năng hay vị trí của xương trong cơ thể.
Từ "trapezium" bắt nguồn từ tiếng La tinh "trapezium", có nghĩa là "hình thang" (từ tiếng Hy Lạp "trapeza"). Trong giải phẫu học, "os trapezium" chỉ một trong những xương bàn tay, nằm ở vị trí thứ nhất trong nhóm xương cổ tay. Từ nguyên này phản ánh hình dạng của xương này, tương tự như một hình thang, và sự kết nối với các cấu trúc xương khác, góp phần vào khả năng cầm nắm và chuyển động của bàn tay.
Từ "trapezium" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài kiểm tra Đọc và Viết khi thảo luận về hình học hoặc các chủ đề khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong toán học và kỹ thuật, mô tả các loại hình tứ giác có hai cạnh song song. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc giáo dục, "trapezium" được dùng để định nghĩa và phân tích đặc điểm hình học, đóng vai trò quan trọng trong giảng dạy toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp