Bản dịch của từ Oscillator trong tiếng Việt
Oscillator

Oscillator (Noun)
Thiết bị tạo ra dòng điện hoặc điện áp dao động bằng phương tiện phi cơ học.
A device for generating oscillatory electric currents or voltages by nonmechanical means.
The social media campaign used an oscillator to boost engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng bộ dao động để tăng tương tác.
There was no oscillator available for the presentation on social trends.
Không có bộ dao động nào sẵn có cho bài thuyết trình về xu hướng xã hội.
Did you include an oscillator in your analysis of social media data?
Bạn đã bao gồm bộ dao động trong phân tích dữ liệu truyền thông xã hội chưa?
Từ "oscillator" dùng để chỉ một thiết bị hoặc mạch điện có khả năng tạo ra tín hiệu dao động, thường là sóng điện tử hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu "os-cil-lator", trong khi người Mỹ lại thường nhấn âm ở âm tiết giữa. Ứng dụng của oscillator rất đa dạng, từ truyền thông đến các hệ thống điều khiển và xử lý tín hiệu.
Từ "oscillator" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "oscillare", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Latin, "oscillatio" ám chỉ đến hành động dao động qua lại. Khái niệm này đã được áp dụng trong lĩnh vực vật lý để chỉ các thiết bị tạo ra hoặc duy trì dao động định kỳ, đặc biệt trong các hệ thống điện và cơ học. Ngày nay, "oscillator" chủ yếu dùng để mô tả các mạch điện tử sản sinh tín hiệu có tần số cụ thể, phản ánh sự phát triển từ bản chất gốc của nó thông qua các nghiên cứu khoa học.
Từ "oscillator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong điện tử để chỉ thiết bị tạo ra dao động. "Oscillator" cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật liên quan đến vật lý sóng hoặc tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp