Bản dịch của từ Oscillator trong tiếng Việt

Oscillator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oscillator (Noun)

ˈɑsəleɪtɚ
ˈɑsəleɪtəɹ
01

Thiết bị tạo ra dòng điện hoặc điện áp dao động bằng phương tiện phi cơ học.

A device for generating oscillatory electric currents or voltages by nonmechanical means.

Ví dụ

The social media campaign used an oscillator to boost engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng bộ dao động để tăng tương tác.

There was no oscillator available for the presentation on social trends.

Không có bộ dao động nào sẵn có cho bài thuyết trình về xu hướng xã hội.

Did you include an oscillator in your analysis of social media data?

Bạn đã bao gồm bộ dao động trong phân tích dữ liệu truyền thông xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oscillator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscillator

Không có idiom phù hợp