Bản dịch của từ Oscitancy trong tiếng Việt
Oscitancy

Oscitancy (Noun)
Buồn ngủ được thể hiện bằng việc ngáp; sự buồn tẻ; lười biếng, cẩu thả, thiếu chú ý.
Drowsiness as evidenced by yawning dullness indolence negligence inattention.
The oscitancy in the meeting was noticeable among the participants.
Sự uể oải trong cuộc họp rất dễ nhận thấy ở các tham dự viên.
Many people do not recognize their oscitancy during long discussions.
Nhiều người không nhận ra sự uể oải của họ trong các cuộc thảo luận dài.
Is oscitancy affecting social interactions in today's online meetings?
Liệu sự uể oải có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các cuộc họp trực tuyến hôm nay không?
Họ từ
Từ "oscitancy" đề cập đến hành động ngáp, một phản xạ tự nhiên thường xảy ra khi cơ thể thiếu oxy hoặc thấy buồn ngủ. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, sự phong phú về cách diễn đạt thường chỉ tồn tại trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "oscitancy" xuất phát từ tiếng Latin "oscitantia", có nghĩa là sự ngáp. Gốc từ "oscitare", nghĩa là "ngáp" hoặc "mở miệng", đã phản ánh một tình trạng tâm lý, thường liên quan đến sự buồn ngủ hoặc thiếu chú ý. Trải qua lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái không tỉnh táo hoặc thiếu năng lượng. Hiện nay, "oscitancy" thường được dùng trong tâm lý học và y học để chỉ hiện tượng thiếu quan tâm hoặc phản ứng chậm chạp trong những tình huống nhất định.
Từ "oscitancy" được sử dụng rất hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến tâm lý học hoặc thần kinh học, diễn tả hiện tượng ngáp hoặc phản ứng cơ thể khi buồn ngủ. Từ ngữ này chủ yếu không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và ít được sử dụng trong các tình huống thông thường, làm cho nó trở thành một thuật ngữ chuyên ngành hơn là từ vựng thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp