Bản dịch của từ Oscitancy trong tiếng Việt
Oscitancy
Oscitancy (Noun)
Buồn ngủ được thể hiện bằng việc ngáp; sự buồn tẻ; lười biếng, cẩu thả, thiếu chú ý.
Drowsiness as evidenced by yawning dullness indolence negligence inattention.
The oscitancy in the meeting was noticeable among the participants.
Sự uể oải trong cuộc họp rất dễ nhận thấy ở các tham dự viên.
Many people do not recognize their oscitancy during long discussions.
Nhiều người không nhận ra sự uể oải của họ trong các cuộc thảo luận dài.
Is oscitancy affecting social interactions in today's online meetings?
Liệu sự uể oải có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các cuộc họp trực tuyến hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp