Bản dịch của từ Inattention trong tiếng Việt
Inattention
Inattention (Noun)
Thiếu chú ý; sự phân tâm.
Lack of attention; distraction.
Her inattention led to missed deadlines at work.
Sự thiếu chú ý của cô ấy dẫn đến việc trễ hạn tại công việc.
Inattention to detail caused errors in the project.
Sự không chú ý đến chi tiết gây ra lỗi trong dự án.
The teacher reprimanded the student for his inattention in class.
Giáo viên khiển trách học sinh về sự không chú ý của anh ta trong lớp.
Dạng danh từ của Inattention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inattention | Inattentions |
Họ từ
Từ "inattention" chỉ trạng thái thiếu chú ý hoặc sự quan tâm, dẫn đến việc không thể tập trung vào một nhiệm vụ hoặc thông tin cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "inattention" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và y tế để chỉ sự thiếu tập trung có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc hành vi.
Từ "inattention" xuất phát từ gốc Latin "in" có nghĩa là "không" và "attentio" nghĩa là "sự chú ý". Về mặt lịch sử, từ này được hình thành từ sự kết hợp giữa hai yếu tố, trong đó "attentio" biểu thị cho trạng thái chú ý hoặc cảnh giác, còn "in" biểu thị cho sự phủ định. Ngày nay, "inattention" đề cập đến tình trạng không tập trung, thiếu sự chú ý, thường liên quan đến các vấn đề trong học tập và công việc.
Từ "inattention" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà sự chú ý và sự tập trung thường được nhấn mạnh. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu tập trung trong quá trình học tập hoặc thực hiện nhiệm vụ. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm việc thảo luận về nguyên nhân và hệ quả của sự phân tâm trong giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp