Bản dịch của từ Inattention trong tiếng Việt
Inattention
Noun [U/C]

Inattention(Noun)
ˌɪnɐtˈɛnʃən
ˌinəˈtɛnʃən
01
Sự không chú ý, thiếu tập trung hoặc focus.
Failure to pay attention lack of concentration or focus
Ví dụ
03
Một sự thất bại không mong muốn trong việc nhận ra hoặc không xem xét đúng mực.
An unintentional failure to notice or give proper consideration
Ví dụ
