Bản dịch của từ Inattention trong tiếng Việt
Inattention
Noun [U/C]
Inattention (Noun)
ˌɪnətˈɛnʃn̩
ɪnətˈɛntʃn̩
01
Thiếu chú ý; sự phân tâm.
Lack of attention; distraction.
Ví dụ
Her inattention led to missed deadlines at work.
Sự thiếu chú ý của cô ấy dẫn đến việc trễ hạn tại công việc.
Inattention to detail caused errors in the project.
Sự không chú ý đến chi tiết gây ra lỗi trong dự án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inattention
Không có idiom phù hợp