Bản dịch của từ Osculum trong tiếng Việt

Osculum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osculum (Noun)

01

Một khẩu độ lớn trong miếng bọt biển để nước thoát ra ngoài.

A large aperture in a sponge through which water is expelled.

Ví dụ

The osculum of the sponge helps with water circulation.

Osculum của bọt giúp với tuần hoàn nước.

Without the osculum, the sponge would not be able to survive.

Không có osculum, bọt sẽ không thể sống sót.

Is the osculum of a sponge essential for its survival?

Osculum của bọt có cần thiết cho sự sống sót không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Osculum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osculum

Không có idiom phù hợp