Bản dịch của từ Osculum trong tiếng Việt
Osculum
Osculum (Noun)
The osculum of the sponge helps with water circulation.
Osculum của bọt giúp với tuần hoàn nước.
Without the osculum, the sponge would not be able to survive.
Không có osculum, bọt sẽ không thể sống sót.
Is the osculum of a sponge essential for its survival?
Osculum của bọt có cần thiết cho sự sống sót không?
Từ "osculum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cái hôn". Trong ngữ cảnh sinh học, "osculum" chỉ phần mở của một số loài động vật biển, đặc biệt là bọt biển, nơi mà nước được thoát ra ngoài sau khi đã lọc thực phẩm. Trong khi không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong tài liệu khoa học và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "osculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "osculum" có nghĩa là "nụ hôn". Từ nguyên này xuất phát từ động từ "osculari", có nghĩa là "hôn" hoặc "chạm môi". Trong lịch sử, "osculum" không chỉ đề cập đến hành động hôn mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, tượng trưng cho sự chấp nhận hoặc quyến luyến. Ngày nay, từ này giữ nguyên nghĩa gốc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các hành động thân mật, tình cảm giữa con người.
Từ "osculum" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "osculum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nụ hôn", thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc tôn giáo để mô tả sự thân mật hoặc hiệp thông. Trong các tình huống phổ thông, từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về tín ngưỡng và văn hóa, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.