Bản dịch của từ Osseous matter trong tiếng Việt
Osseous matter

Osseous matter (Noun)
Mô cứng, đặc biệt là xương.
The osseous matter in human bodies supports overall structure and function.
Chất xương trong cơ thể người hỗ trợ cấu trúc và chức năng.
The osseous matter does not regenerate quickly after injury or fracture.
Chất xương không tái tạo nhanh chóng sau chấn thương hoặc gãy xương.
Is osseous matter important for maintaining social interactions among humans?
Chất xương có quan trọng trong việc duy trì tương tác xã hội giữa con người không?
Chất osseous (chất xương) là thuật ngữ biểu thị cho các thành phần cấu thành xương trong cơ thể, chủ yếu là canxi và phospho, cùng với các mô liên kết khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết và cách phát âm. Chất osseous không chỉ quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương mà còn trong việc hỗ trợ chức năng sinh lý của các cơ quan trong cơ thể.
Từ "osseous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "osseus", có nghĩa là "liên quan đến xương" và bắt nguồn từ từ "os" tức là "xương". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với nghiên cứu về cấu trúc xương và tính chất của chúng trong các lĩnh vực như sinh học và y học. Hiện tại, "osseous" được sử dụng để mô tả các chất hoặc vật liệu có đặc tính giống như xương, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với cấu trúc và chức năng của mô xương trong sinh vật.
"Osseous matter" (chất xương) là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó có tính chuyên ngành cao, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cấu trúc xương, bệnh lý xương, hoặc trong các tài liệu giảng dạy về giải phẫu. Ngoài ra, "osseous matter" cũng có thể được sử dụng trong các văn bản liên quan đến di truyền học và các phương pháp điều trị trong y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp