Bản dịch của từ Osseous matter trong tiếng Việt

Osseous matter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osseous matter (Noun)

ˈɑsiəs mˈætɚ
ˈɑsiəs mˈætɚ
01

Mô cứng, đặc biệt là xương.

Hard tissue especially bone.

Ví dụ

The osseous matter in human bodies supports overall structure and function.

Chất xương trong cơ thể người hỗ trợ cấu trúc và chức năng.

The osseous matter does not regenerate quickly after injury or fracture.

Chất xương không tái tạo nhanh chóng sau chấn thương hoặc gãy xương.

Is osseous matter important for maintaining social interactions among humans?

Chất xương có quan trọng trong việc duy trì tương tác xã hội giữa con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osseous matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osseous matter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.