Bản dịch của từ Ostensibly trong tiếng Việt
Ostensibly
Ostensibly (Adverb)
(phương thức) có vẻ như, bề ngoài.
(modal) seemingly, apparently, on the surface.
She was ostensibly happy at the party, but she left early.
Cô ấy dường như vui vẻ ở bữa tiệc, nhưng cô ấy ra về sớm.
The government's decision was ostensibly made to benefit the citizens.
Quyết định của chính phủ dường như được đưa ra để có lợi cho công dân.
The charity event was ostensibly organized to help the homeless in the city.
Sự kiện từ thiện được tổ chức dường như để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
Dạng trạng từ của Ostensibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ostensibly Bề ngoài | - | - |
Họ từ
Từ "ostensibly" có nghĩa là "có vẻ như" hoặc "dường như", thường được sử dụng để diễn tả một tình huống hay trạng thái mà bề ngoài cho thấy điều gì đó nhưng thực tế có thể không đúng như vậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng với nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ này ít hơn so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng "ostensibly" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để chỉ ra sự mâu thuẫn giữa bề ngoài và thực chất.
Từ "ostensibly" phát xuất từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "ostensibilis", có nghĩa là "được cho thấy" hoặc "bày tỏ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ điều gì đó có vẻ như đúng nhưng có thể không thực sự như vậy. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với sự hoài nghi hoặc nghi vấn về tính xác thực của thông tin, thể hiện sự khác biệt giữa hình thức và bản chất.
Từ "ostensibly" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và phê bình, đặc biệt là trong bối cảnh IELTS, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện sự mâu thuẫn giữa bề ngoài và bản chất thực sự của vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài nghe, đọc và viết, nhưng ít thấy trong phần nói. Sự phổ biến của "ostensibly" thường gắn liền với những tình huống yêu cầu sự phân tích sâu sắc, như trong các nghiên cứu xã hội hoặc những cuộc thảo luận về chính trị và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp