Bản dịch của từ Ostensibly trong tiếng Việt
Ostensibly
Adverb
Ostensibly (Adverb)
ɑstˈɛnsəbli
ɑstˈɛnsəbli
01
(phương thức) có vẻ như, bề ngoài.
(modal) seemingly, apparently, on the surface.
Ví dụ
She was ostensibly happy at the party, but she left early.
Cô ấy dường như vui vẻ ở bữa tiệc, nhưng cô ấy ra về sớm.
The government's decision was ostensibly made to benefit the citizens.
Quyết định của chính phủ dường như được đưa ra để có lợi cho công dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ostensibly
Không có idiom phù hợp