Bản dịch của từ Osteophyte trong tiếng Việt
Osteophyte
Osteophyte (Noun)
Hình chiếu xương liên quan đến sự thoái hóa của sụn ở khớp.
A bony projection associated with the degeneration of cartilage at joints.
Osteophytes can develop in elderly individuals with joint degeneration.
Osteophyte có thể phát triển ở người cao tuổi bị thoái hóa khớp.
Many young athletes do not have osteophytes in their joints.
Nhiều vận động viên trẻ không có osteophyte trong khớp của họ.
Do osteophytes affect the mobility of older adults significantly?
Liệu osteophyte có ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng di chuyển của người lớn tuổi?
Osteophyte, hay còn gọi là "gai xương", là một hình thành xương bất thường, thường xuất hiện ở rìa khớp trong quá trình thoái hóa khớp. Chúng đóng vai trò trong việc cố định khớp và có thể gây đau hoặc giảm chức năng vận động nếu chèn ép lên mô xung quanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "osteophyte" để chỉ cùng một khái niệm trong y học.
Từ "osteophyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "osteo" xuất phát từ "os" có nghĩa là xương và "phyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phyton" nghĩa là cây. Từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các tổn thương xương phát triển hình thành trong quá trình lão hóa hoặc viêm khớp. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh sự phát triển của các mô xương, tương tự như sự phát triển của cây, cho thấy sự tương tác giữa sinh học và cấu trúc xương trong cơ thể con người.
Từ "osteophyte" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các mỏm xương hình thành trong khớp, thường liên quan đến viêm khớp hoặc lão hóa. Đặc biệt, "osteophyte" thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu về bệnh lý xương khớp hoặc trong tài liệu giáo dục liên quan đến giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp