Bản dịch của từ Osteosarcoma trong tiếng Việt
Osteosarcoma

Osteosarcoma (Noun)
Một khối u xương ác tính trong đó có sự tăng sinh của các nguyên bào xương.
A malignant tumour of bone in which there is a proliferation of osteoblasts.
Osteosarcoma affects many teenagers, especially those aged 15 to 19.
Osteosarcoma ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, đặc biệt là từ 15 đến 19 tuổi.
Many people do not know about osteosarcoma and its effects.
Nhiều người không biết về osteosarcoma và tác động của nó.
Is osteosarcoma common among young adults in the United States?
Osteosarcoma có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Osteosarcoma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Osteosarcoma | - |
Osteosarcoma là một loại ung thư xương phổ biến, thường xảy ra ở trẻ vị thành niên và thanh thiếu niên. Bệnh này hình thành từ các tế bào osteoblast trong xương, dẫn đến sự phát triển bất thường và phá hủy cấu trúc xương. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ "osteosarcoma" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai quốc gia do sự khác nhau trong ngữ điệu.
Từ "osteosarcoma" xuất phát từ tiếng Latin và Hy Lạp, trong đó "osteo" có nguồn gốc từ từ "os" nghĩa là xương, và "sarcoma" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "sarkōma" nghĩa là ung thư mô mềm. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại các bệnh ung thư dạng khối. Ngày nay, "osteosarcoma" chỉ bệnh ung thư xương phổ biến nhất ở thanh thiếu niên, thể hiện rõ sự liên hệ giữa cấu trúc từ và nội dung ý nghĩa trong y học hiện đại.
Osteosarcoma là một thuật ngữ y học chuyên ngành, thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu lâm sàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong bối cảnh thảo luận về ung thư xương hoặc hệ thống oncological. Ngoài lĩnh vực học thuật, từ này cũng thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về y tế, điều trị ung thư và sức khỏe cộng đồng.