Bản dịch của từ Ostracizing trong tiếng Việt
Ostracizing

Ostracizing (Verb)
They are ostracizing Sarah from the social club this week.
Họ đang tẩy chay Sarah khỏi câu lạc bộ xã hội tuần này.
Many students are not ostracizing others at the school anymore.
Nhiều học sinh không còn tẩy chay người khác ở trường nữa.
Are the teachers ostracizing anyone during the group activities?
Các giáo viên có đang tẩy chay ai trong các hoạt động nhóm không?
Dạng động từ của Ostracizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ostracize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ostracized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ostracized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ostracizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ostracizing |
Họ từ
Ostracizing (từ vựng: "ostracism" trong tiếng Anh) chỉ hành động xã hội của việc loại trừ một cá nhân ra khỏi nhóm hoặc cộng đồng, chủ yếu thông qua sự từ chối tương tác hoặc chấp nhận. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, nơi hình thức trục xuất này thường được thực hiện bằng cách bỏ phiếu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, song có thể thấy sự phổ biến và cách diễn giải của thuật ngữ này có sự khác biệt trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "ostracizing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ostrakon", nghĩa là "mảnh gốm" hoặc "vỏ sò", được sử dụng trong các cuộc bầu cử tại Athens cổ đại để trục xuất những cá nhân gây tranh cãi. Qua thời gian, thuật ngữ này chuyển sang tiếng Latin là "ostracismus" và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh với nghĩa chỉ việc tẩy chay hoặc loại trừ một cá nhân khỏi nhóm xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh lịch sử này, thể hiện hành động cô lập và từ chối giao tiếp với một người nào đó trong một bối cảnh xã hội nhất định.
Từ "ostracizing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt vị trí của nó chủ yếu nằm trong phần viết và nói, khi thí sinh đề cập đến các chủ đề xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự loại trừ xã hội, phân biệt đối xử, hoặc khước từ cá nhân trong cộng đồng, tạo ra các tác động tâm lý tiêu cực.