Bản dịch của từ Ostreaceous trong tiếng Việt
Ostreaceous

Ostreaceous (Adjective)
Có tính chất là hàu hoặc vỏ hàu; giống hoặc đặc trưng của một con hàu; giống hàu.
Of the nature of an oyster or oystershell resembling or characteristic of an oyster oysterlike.
The new restaurant has an ostreaceous theme for seafood lovers.
Nhà hàng mới có chủ đề giống như hàu cho những người yêu hải sản.
The community center does not have an ostreaceous design.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế giống như hàu.
Is the building's architecture ostreaceous or more traditional?
Kiến trúc của tòa nhà có giống như hàu hay truyền thống hơn?
Từ "ostreaceous" xuất phát từ tiếng Latin "ostrea", có nghĩa là "sò". Từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm liên quan đến loài sò hoặc các loài động vật thân mềm khác có vỏ. Trong tiếng Anh, "ostreaceous" không có khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, sinh học hoặc địa chất để chỉ các hệ sinh thái hoặc đặc điểm địa lý liên quan đến sò và vỏ sò.
Từ "ostreaceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostrea", nghĩa là "sò". Từ gốc này xuất phát từ danh từ La tinh "ostrea" đề cập đến các loại hải sản có vỏ cứng, đặc biệt là sò. Theo thời gian, "ostreaceous" được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc chất liệu liên quan đến sò, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái học hoặc địa chất. Ngày nay, từ này còn được dùng để chỉ các yếu tố có liên quan đến môi trường sống của sò, thể hiện mối liên hệ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại.
Từ "ostreaceous" chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề sinh học, địa chất học và môi trường, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Từ này ám chỉ đến đặc điểm của các loài trai, thường liên quan đến nghiên cứu về động vật biển và sinh thái học. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài viết về động vật học hoặc thảo luận về bảo tồn hệ sinh thái biển.