Bản dịch của từ Ostreaceous trong tiếng Việt

Ostreaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostreaceous (Adjective)

ˌɑstɹiˈeɪsəs
ˌɑstɹiˈeɪsəs
01

Có tính chất là hàu hoặc vỏ hàu; giống hoặc đặc trưng của một con hàu; giống hàu.

Of the nature of an oyster or oystershell resembling or characteristic of an oyster oysterlike.

Ví dụ

The new restaurant has an ostreaceous theme for seafood lovers.

Nhà hàng mới có chủ đề giống như hàu cho những người yêu hải sản.

The community center does not have an ostreaceous design.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế giống như hàu.

Is the building's architecture ostreaceous or more traditional?

Kiến trúc của tòa nhà có giống như hàu hay truyền thống hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostreaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostreaceous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.