Bản dịch của từ Oyster trong tiếng Việt
Oyster
Oyster (Noun)
Bất kỳ loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ nào có vỏ thô không đều. một số loại được ăn (đặc biệt là sống) như một món ngon và có thể được nuôi để lấy thực phẩm hoặc ngọc trai.
Any of a number of bivalve molluscs with rough irregular shells several kinds are eaten especially raw as a delicacy and may be farmed for food or pearls.
Oysters are a popular delicacy in many cultures.
Hàu là một món đặc sản phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Some people dislike the taste of oysters.
Một số người không thích hương vị của hàu.
Are oysters commonly served at social gatherings?
Hàu thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội không?
The walls were painted an oyster color for the community center.
Các bức tường được sơn màu trai cho trung tâm cộng đồng.
The event did not have any oyster decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí nào màu trai.
Is the new café using an oyster theme for its design?
Café mới có sử dụng chủ đề màu trai cho thiết kế không?
The chef served grilled oyster mushrooms at the social event last night.
Đầu bếp đã phục vụ nấm sò nướng tại sự kiện xã hội tối qua.
They did not enjoy the oyster dish at the community gathering.
Họ không thích món ăn từ sò tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you try the oyster dish at the social gathering yesterday?
Bạn đã thử món sò tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Oyster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oyster | Oysters |
Oyster (Verb)
They oyster the beds every spring for fresh seafood festivals.
Họ thu hoạch sò vào mỗi mùa xuân cho lễ hội hải sản.
She doesn't oyster in polluted waters; it's unsafe for health.
Cô ấy không thu hoạch sò ở vùng nước ô nhiễm; không an toàn cho sức khỏe.
Do they oyster along the coast for the community event?
Họ có thu hoạch sò dọc bờ biển cho sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp