Bản dịch của từ Dredge trong tiếng Việt
Dredge
Dredge (Noun)
The dredge cleared the riverbed to improve water flow.
Cái xẻng làm sạch đáy sông để cải thiện lưu thông nước.
The city used a dredge to remove debris from the harbor.
Thành phố sử dụng cái xẻng để loại bỏ rác từ cảng.
The dredge retrieved lost items from the seabed during the search.
Cái xẻng lấy lại các món đồ bị mất từ đáy biển trong quá trình tìm kiếm.
Dạng danh từ của Dredge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dredge | Dredges |
Dredge (Verb)
The volunteers dredge the river to remove trash and debris.
Những tình nguyện viên đào sạch sông để loại bỏ rác và cặn.
Every year, the community organizes a dredging event to clean the lake.
Mỗi năm, cộng đồng tổ chức một sự kiện đào lấp để làm sạch hồ.
Local authorities plan to dredge the canal for better water flow.
Các cơ quan địa phương dự định đào sạch kênh để cải thiện dòng nước.
She dredged the cake with icing sugar for the party.
Cô ấy đã rải đường bột lên bánh cho buổi tiệc.
The chef dredges the fish fillets with seasoned flour.
Đầu bếp rải bột đã nêm lên từng lát cá.
They dredged the dessert with cocoa powder before serving.
Họ đã rải bột ca cao lên món tráng miệng trước khi phục vụ.
Dạng động từ của Dredge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dredge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dredged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dredged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dredges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dredging |
Họ từ
Từ "dredge" trong tiếng Anh mang nghĩa là khai thác hoặc vét bùn, cát từ đáy sông, hồ hoặc vùng nước khác nhằm làm sạch hoặc làm sâu vùng nước. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "dredge" cũng có thể chỉ hành động rắc bột, gia vị lên thực phẩm trước khi nấu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với sự nhấn âm có phần mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dredge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dræggian", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo lên". Nó xuất phát từ gốc Latin "tragere", mang ý nghĩa "kéo" hay "thu hút". Qua lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ hành động làm sạch hoặc lấy vật liệu từ đáy sông, hồ, với mục đích cải thiện điều kiện dưới nước. Hiện nay, "dredge" vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ việc khai thác, làm sạch các vùng đất ngập nước.
Từ "dredge" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói liên quan đến môi trường hoặc công trình xây dựng. Trong tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ việc đào hoặc lấy thức ăn từ bên dưới bề mặt nước. Ngoài ra, "dredge" cũng có thể ám chỉ tới hành động tìm kiếm thông tin hoặc kỷ niệm trong các tình huống xã hội, cho thấy sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp