Bản dịch của từ Dredge trong tiếng Việt

Dredge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dredge(Noun)

dɹˈɛdʒ
dɹˈɛdʒ
01

Thiết bị dùng để vớt các vật hoặc bùn từ sông hoặc đáy biển bằng cách xúc hoặc kéo.

An apparatus for bringing up objects or mud from a river or seabed by scooping or dragging.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dredge (Noun)

SingularPlural

Dredge

Dredges

Dredge(Verb)

dɹˈɛdʒ
dɹˈɛdʒ
01

Rắc (thực phẩm) một chất bột như bột mì hoặc đường.

Sprinkle food with a powdered substance such as flour or sugar.

Ví dụ
02

Dọn sạch đáy (bến cảng, sông hoặc vùng nước khác) bằng cách nạo bùn, cỏ dại và rác bằng máy nạo vét.

Clear the bed of a harbour river or other area of water by scooping out mud weeds and rubbish with a dredge.

Ví dụ

Dạng động từ của Dredge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dredge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dredged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dredged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dredges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dredging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ